Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
63041 |
Họ tên:
Bùi Văn Xuân
Ngày sinh: 18/07/1979 CMND: 245***791 Trình độ chuyên môn: xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63042 |
Họ tên:
Trương Ngọc Minh Quân
Ngày sinh: 12/09/1995 CMND: 245***648 Trình độ chuyên môn: Kỵ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63043 |
Họ tên:
Cao Đăng Hạnh
Ngày sinh: 06/06/1982 CMND: 186***915 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63044 |
Họ tên:
Lê Văn Chinh
Ngày sinh: 16/05/1987 CMND: 241***077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
63045 |
Họ tên:
Lê Văn Khánh
Ngày sinh: 21/08/1979 CMND: 233***924 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị ngành kỹ thuật hạ tầng và môi trường |
|
||||||||||||
63046 |
Họ tên:
Phan Văn Phong
Ngày sinh: 29/08/1992 CMND: 241***390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
63047 |
Họ tên:
Phạm Tuân
Ngày sinh: 25/06/1988 CMND: 240***721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63048 |
Họ tên:
TÔ TRANG NHÃ
Ngày sinh: 28/01/1990 CMND: 365***499 Trình độ chuyên môn: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63049 |
Họ tên:
ĐẶNG QUỐC KHÁNH
Ngày sinh: 30/04/1994 CMND: 365***362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63050 |
Họ tên:
NGUYỄN THANH TÂN
Ngày sinh: 03/05/1995 CMND: 371***183 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63051 |
Họ tên:
NGUYỄN VIỆT ANH TRINH
Ngày sinh: 05/08/1995 CMND: 366***082 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
63052 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuấn
Ngày sinh: 20/02/1987 Thẻ căn cước: 038******222 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
63053 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Giang
Ngày sinh: 12/12/1980 CMND: 100***979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông - Cải tạo đất |
|
||||||||||||
63054 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Kiệt
Ngày sinh: 18/02/1996 Thẻ căn cước: 079******374 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
63055 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Chung
Ngày sinh: 06/02/1984 Thẻ căn cước: 014******097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
63056 |
Họ tên:
Ngô Đức Chiến
Ngày sinh: 20/02/1990 CMND: 125***993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
63057 |
Họ tên:
Trần Quốc Toản
Ngày sinh: 06/04/1991 CMND: 215***453 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63058 |
Họ tên:
Trần Thị Thu
Ngày sinh: 27/07/1982 Thẻ căn cước: 040******278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế vận tải biển |
|
||||||||||||
63059 |
Họ tên:
Phạm Thị Thúy
Ngày sinh: 16/05/1992 Thẻ căn cước: 036******687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63060 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hương Giang
Ngày sinh: 23/08/1987 Thẻ căn cước: 025******117 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|