Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
63061 |
Họ tên:
Trương Xuân Tùng
Ngày sinh: 21/10/1983 Thẻ căn cước: 035******669 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ thông tin |
|
||||||||||||
63062 |
Họ tên:
Đào Thị Vóc
Ngày sinh: 02/01/1984 Thẻ căn cước: 034******932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
63063 |
Họ tên:
Triệu Minh Đông
Ngày sinh: 11/07/1982 CMND: 012***495 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63064 |
Họ tên:
Nguyễn Bảo Long
Ngày sinh: 09/05/1988 Thẻ căn cước: 022******271 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
63065 |
Họ tên:
Ngô Kim Phượng
Ngày sinh: 22/03/1979 Thẻ căn cước: 001******191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63066 |
Họ tên:
Lê Đức Anh
Ngày sinh: 16/07/1992 Thẻ căn cước: 001******107 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
63067 |
Họ tên:
Vũ Trọng Thắng
Ngày sinh: 23/09/1984 Thẻ căn cước: 031******935 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
63068 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Hoàng
Ngày sinh: 28/04/1986 CMND: 145***837 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63069 |
Họ tên:
Trần Việt Anh
Ngày sinh: 29/01/1982 Thẻ căn cước: 022******717 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63070 |
Họ tên:
Trần Thị Uyên
Ngày sinh: 16/11/1985 Thẻ căn cước: 027******695 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
63071 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Tiến
Ngày sinh: 12/10/1988 Thẻ căn cước: 001******876 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
63072 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tịnh
Ngày sinh: 23/07/1989 Thẻ căn cước: 079******632 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
63073 |
Họ tên:
Nguyễn Vinh Quang
Ngày sinh: 10/10/1992 CMND: 331***722 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|
||||||||||||
63074 |
Họ tên:
Lê Thái Sơn
Ngày sinh: 25/03/1983 CMND: 050***110 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
|
||||||||||||
63075 |
Họ tên:
Tạ Văn Tuấn
Ngày sinh: 10/01/1984 CMND: 050***189 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cầu Đường (ngành KT Công trình - Cầu Đường) |
|
||||||||||||
63076 |
Họ tên:
Đinh Quốc Trí
Ngày sinh: 21/01/1968 Thẻ căn cước: 033******127 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Đường bộ (ngành Cầu - Đường) |
|
||||||||||||
63077 |
Họ tên:
Phạm Văn Quang
Ngày sinh: 04/01/1980 Thẻ căn cước: 034******179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63078 |
Họ tên:
Võ Tiến Đức
Ngày sinh: 16/11/1979 CMND: 050***145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư, Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63079 |
Họ tên:
Trịnh Hữu Chung
Ngày sinh: 21/11/1992 Thẻ căn cước: 014******160 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63080 |
Họ tên:
Đinh Xuân Hải
Ngày sinh: 04/02/1992 Thẻ căn cước: 034******608 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường |
|