Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
63081 |
Họ tên:
Trần Xuân Hồng
Ngày sinh: 20/05/1986 Thẻ căn cước: 001******505 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63082 |
Họ tên:
Trần Thế Cường
Ngày sinh: 28/08/1990 Thẻ căn cước: 036******580 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
63083 |
Họ tên:
Lâm Minh Khôi
Ngày sinh: 31/08/1991 Thẻ căn cước: 079******574 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
63084 |
Họ tên:
Hoàng Đức Tuấn
Ngày sinh: 26/08/1994 CMND: 075***771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63085 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tú
Ngày sinh: 19/02/1982 CMND: 201***537 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
63086 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Trình
Ngày sinh: 26/06/1991 CMND: 186***971 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63087 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hoàng
Ngày sinh: 02/09/1982 CMND: 183***360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình Thủy điện |
|
||||||||||||
63088 |
Họ tên:
Hà Thanh Hiếu
Ngày sinh: 10/12/1987 CMND: 211***293 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63089 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Hanh
Ngày sinh: 26/05/1990 CMND: 145***181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sự công nghiệp kỹ thuật điện điện tử |
|
||||||||||||
63090 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hưng
Ngày sinh: 11/10/1987 Thẻ căn cước: 038******531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sự công nghiệp kỹ thuật điện điện tử |
|
||||||||||||
63091 |
Họ tên:
Ngô Minh Nguyên
Ngày sinh: 07/03/1981 Thẻ căn cước: 036******386 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kinh tế xây dựng và quản lý dự án |
|
||||||||||||
63092 |
Họ tên:
Phạm Thanh Chinh
Ngày sinh: 27/07/1981 CMND: 370***465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63093 |
Họ tên:
Phạm Văn Quốc
Ngày sinh: 01/08/1983 CMND: 370***015 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
63094 |
Họ tên:
Ngô Ngọc Chính
Ngày sinh: 20/06/1989 CMND: 191***198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63095 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Đông
Ngày sinh: 01/10/1990 Thẻ căn cước: 034******164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63096 |
Họ tên:
Đặng Trọng Linh
Ngày sinh: 15/06/1991 CMND: 186***089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63097 |
Họ tên:
Lê Xuân Long
Ngày sinh: 26/05/1987 CMND: 225***694 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
63098 |
Họ tên:
Lê Xuân Hùng
Ngày sinh: 05/06/1972 CMND: 280***038 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - điện tử |
|
||||||||||||
63099 |
Họ tên:
Thái Quang Nga
Ngày sinh: 21/12/1976 Thẻ căn cước: 049******223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
63100 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Phương
Ngày sinh: 20/08/1970 CMND: 025***522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|