Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
63301 |
Họ tên:
Cù Trung Hưng
Ngày sinh: 06/02/1984 CMND: 012***752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
63302 |
Họ tên:
Vũ Văn Nhượng
Ngày sinh: 20/06/1967 Thẻ căn cước: 036******555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
63303 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hùng
Ngày sinh: 10/09/1984 CMND: 050***747 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa thiết kế cầu đường |
|
||||||||||||
63304 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thái
Ngày sinh: 12/04/1991 CMND: 017***537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63305 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 06/08/1985 Thẻ căn cước: 001******934 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
63306 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Huấn
Ngày sinh: 16/06/1985 CMND: 142***587 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
63307 |
Họ tên:
Hoàng Văn Đức
Ngày sinh: 19/04/1983 Thẻ căn cước: 034******509 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63308 |
Họ tên:
Hoàng Văn Công
Ngày sinh: 15/06/1989 CMND: 121***925 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
63309 |
Họ tên:
Đỗ Trí Minh
Ngày sinh: 10/02/1960 CMND: 170***625 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63310 |
Họ tên:
Vũ Văn Khoa
Ngày sinh: 24/02/1989 Thẻ căn cước: 030******027 Trình độ chuyên môn: Cử nhân công nghệ Cơ điện tử |
|
||||||||||||
63311 |
Họ tên:
Nguyễn Gia Tuấn
Ngày sinh: 25/10/1985 Thẻ căn cước: 001******846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
63312 |
Họ tên:
Trần Văn Ba
Ngày sinh: 19/08/1988 Thẻ căn cước: 036******144 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
63313 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Huy
Ngày sinh: 28/02/1986 CMND: 125***886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63314 |
Họ tên:
Lê Xuân Hiếu
Ngày sinh: 15/08/1987 CMND: 186***263 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63315 |
Họ tên:
Bùi Đức Thắng
Ngày sinh: 01/08/1990 Thẻ căn cước: 038******950 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
63316 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Giáp
Ngày sinh: 24/03/1987 CMND: 162***701 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ KTĐ - Chuyên ngành Hệ thống điện |
|
||||||||||||
63317 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Hướng
Ngày sinh: 18/07/1983 CMND: 131***039 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63318 |
Họ tên:
Mai Văn An
Ngày sinh: 19/02/1981 Thẻ căn cước: 038******395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường bộ (Xây dựng Cầu Đường) |
|
||||||||||||
63319 |
Họ tên:
Đỗ Thanh Mai
Ngày sinh: 17/07/1980 Thẻ căn cước: 001******353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
63320 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hảo
Ngày sinh: 05/09/1982 CMND: 125***010 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đo và tin học công nghiệp |
|