Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
63421 |
Họ tên:
LẠI THẾ BỔNG
Ngày sinh: 10/05/1947 CMND: 162***992 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành Vật tư |
|
||||||||||||
63422 |
Họ tên:
LÙ VIỆT PHONG
Ngày sinh: 06/02/1986 CMND: 073***513 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63423 |
Họ tên:
NGUYỄN XUÂN QUÝ
Ngày sinh: 30/12/1974 CMND: 120***200 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63424 |
Họ tên:
PHẠM TIẾN ĐẠT
Ngày sinh: 06/07/1995 CMND: 073***868 Trình độ chuyên môn: CĐ: Ngành: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63425 |
Họ tên:
ĐẶNG NGỌC CẨN
Ngày sinh: 20/09/1984 Thẻ căn cước: 036******953 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63426 |
Họ tên:
HOÀNG ĐÌNH TUYÊN
Ngày sinh: 19/07/1968 CMND: 073***636 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Xây dựng cầu đường bộ. |
|
||||||||||||
63427 |
Họ tên:
NGUYỄN QUỐC HÙNG
Ngày sinh: 01/08/1993 CMND: 073***728 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
63428 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐÌNH THIẾT
Ngày sinh: 20/01/1973 CMND: 073***115 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63429 |
Họ tên:
DƯƠNG VĂN THÀNH
Ngày sinh: 10/10/1984 Thẻ căn cước: 035******729 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63430 |
Họ tên:
LÊ ANH TUẤN TÚ
Ngày sinh: 08/05/1982 CMND: 073***998 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
63431 |
Họ tên:
LÊ XUÂN MỸ
Ngày sinh: 18/10/1964 Thẻ căn cước: 008******657 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
63432 |
Họ tên:
ĐẶNG VĂN CƠ
Ngày sinh: 02/02/1978 CMND: 073***599 Trình độ chuyên môn: CĐ: Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63433 |
Họ tên:
ĐẶNG QUANG PHI
Ngày sinh: 29/12/1985 CMND: 135***370 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
63434 |
Họ tên:
LA NGỌC LƯƠNG
Ngày sinh: 06/05/1988 Thẻ căn cước: 038******763 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành kỹ thuật công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
63435 |
Họ tên:
LY VĂN CHƯƠNG
Ngày sinh: 22/12/1990 CMND: 073***615 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63436 |
Họ tên:
NGUYỄN QUANG THẮNG
Ngày sinh: 22/10/1980 Thẻ căn cước: 036******081 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ: Ngành trắc địa bản đồ |
|
||||||||||||
63437 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN BÌNH
Ngày sinh: 28/03/1981 CMND: 073***366 Trình độ chuyên môn: ĐH: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63438 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN TIẾN
Ngày sinh: 20/08/1980 CMND: 162***996 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63439 |
Họ tên:
NGUYỄN MINH TUẤN
Ngày sinh: 04/09/1992 CMND: 163***907 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63440 |
Họ tên:
HOÀNG VĂN TÚC
Ngày sinh: 20/10/1994 CMND: 073***854 Trình độ chuyên môn: ĐH: Ngành Kiến trúc |
|