Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
63581 |
Họ tên:
Trần Văn Trung
Ngày sinh: 22/02/1988 CMND: 131***493 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63582 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vĩ
Ngày sinh: 05/05/1985 CMND: 121***842 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Máy và thiết bị Nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
63583 |
Họ tên:
Đỗ Thái Hoàng
Ngày sinh: 06/06/1982 CMND: 012***304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
63584 |
Họ tên:
Trần Quốc Thư
Ngày sinh: 06/03/1991 CMND: 012***362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
63585 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Năm
Ngày sinh: 25/09/1987 Thẻ căn cước: 038******782 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63586 |
Họ tên:
Trần Hữu Hiếu
Ngày sinh: 16/01/1989 Thẻ căn cước: 001******386 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63587 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Trường
Ngày sinh: 01/03/1988 CMND: 112***638 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
63588 |
Họ tên:
Trần Hoài Nam
Ngày sinh: 10/07/1985 Thẻ căn cước: 010******030 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
63589 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Toán
Ngày sinh: 20/03/1988 CMND: 183***501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
63590 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Cường
Ngày sinh: 15/09/1991 CMND: 132***644 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63591 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đạt
Ngày sinh: 03/03/1986 Thẻ căn cước: 036******408 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
63592 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Huệ
Ngày sinh: 28/12/1992 CMND: 132***000 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
63593 |
Họ tên:
Nông Thị Huệ
Ngày sinh: 08/09/1979 CMND: 095***169 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
63594 |
Họ tên:
Đàm Tiến Lượng
Ngày sinh: 12/12/1987 Thẻ căn cước: 001******898 Trình độ chuyên môn: Vừa làm vừa học |
|
||||||||||||
63595 |
Họ tên:
Nguyễn Vân Thành
Ngày sinh: 27/11/1982 CMND: 125***694 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
63596 |
Họ tên:
Trần Trung Khoa
Ngày sinh: 22/01/1968 Thẻ căn cước: 040******262 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất thăm dò |
|
||||||||||||
63597 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đa
Ngày sinh: 24/10/1974 CMND: 125***454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế thủy lợi |
|
||||||||||||
63598 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hải
Ngày sinh: 06/08/1978 CMND: 113***619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
63599 |
Họ tên:
Trần Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 09/01/1982 Thẻ căn cước: 001******681 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
63600 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tú
Ngày sinh: 05/04/1979 Thẻ căn cước: 036******968 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|