Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64141 |
Họ tên:
Đinh Thanh Long
Ngày sinh: 24/03/1982 CMND: 211***803 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
64142 |
Họ tên:
Lâm Đăng Khoa
Ngày sinh: 11/06/1985 CMND: 023***686 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64143 |
Họ tên:
Trương Đức Thuận
Ngày sinh: 16/07/1981 CMND: 024***597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64144 |
Họ tên:
Trương Cao Hải
Ngày sinh: 01/01/1982 Thẻ căn cước: 060******171 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
64145 |
Họ tên:
Phạm Hồng Sơn
Ngày sinh: 01/01/1978 CMND: 311***885 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện-điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
64146 |
Họ tên:
Lê Thạch Trị
Ngày sinh: 03/03/1971 Thẻ căn cước: 051******425 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
64147 |
Họ tên:
Hồ Viết Dũng
Ngày sinh: 28/10/1981 CMND: 183***891 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64148 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Diễn
Ngày sinh: 31/12/1965 CMND: 211***451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất thăm dò |
|
||||||||||||
64149 |
Họ tên:
Lê Sỹ Hạnh
Ngày sinh: 04/07/1975 CMND: 025***812 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất – Dầu khí, chuyên ngành: Địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
64150 |
Họ tên:
Đặng Nhật Thiên
Ngày sinh: 02/01/1979 CMND: 225***035 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
64151 |
Họ tên:
Phạm Văn Nam
Ngày sinh: 14/07/1973 CMND: 030***313 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64152 |
Họ tên:
Hồ Minh Toàn
Ngày sinh: 27/11/1958 Thẻ căn cước: 040******447 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
64153 |
Họ tên:
Nguyễn Đắc Thời
Ngày sinh: 20/07/1979 CMND: 025***012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64154 |
Họ tên:
Lương Việt Lực
Ngày sinh: 19/03/1984 CMND: 212***186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện tử |
|
||||||||||||
64155 |
Họ tên:
Bùi Thái Trí
Ngày sinh: 20/09/1986 CMND: 271***399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
64156 |
Họ tên:
Nguyễn Phước Trương
Ngày sinh: 20/05/1985 CMND: 290***519 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
64157 |
Họ tên:
Nguyễn Từ Văn
Ngày sinh: 28/08/1985 CMND: 261***987 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị |
|
||||||||||||
64158 |
Họ tên:
Võ Thị Cẩm Hoài
Ngày sinh: 18/11/1981 CMND: 024***619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Trắc địa) |
|
||||||||||||
64159 |
Họ tên:
Trương Hoài Bảo
Ngày sinh: 28/10/1979 CMND: 024***506 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64160 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Thi
Ngày sinh: 19/06/1977 CMND: 331***243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hoá và Cung cấp điện |
|