Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64261 |
Họ tên:
Mai Toàn Thắng
Ngày sinh: 12/02/1985 Thẻ căn cước: 042******170 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
64262 |
Họ tên:
Trần Anh Quốc
Ngày sinh: 15/10/1979 CMND: 260***389 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64263 |
Họ tên:
Trịnh Vũ Thái Đạt
Ngày sinh: 15/04/1980 Thẻ căn cước: 052******421 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
64264 |
Họ tên:
Kojima Katsunori
Ngày sinh: 26/12/1971 Hộ chiếu: TS4***752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện-điện tử |
|
||||||||||||
64265 |
Họ tên:
Nguyễn Mai Đăng
Ngày sinh: 30/05/1970 Thẻ căn cước: 038******125 Trình độ chuyên môn: Tiến Sỹ - Kỹ thuật |
|
||||||||||||
64266 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hùng
Ngày sinh: 26/04/1968 CMND: 111***424 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng cầu, đường |
|
||||||||||||
64267 |
Họ tên:
Lò Thị Ngươi
Ngày sinh: 18/09/1995 CMND: 045***220 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||||||
64268 |
Họ tên:
Lý Thị Kiếp
Ngày sinh: 07/12/1991 CMND: 045***215 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
64269 |
Họ tên:
Nguyễn Như Ý
Ngày sinh: 03/08/1985 CMND: 045***758 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
64270 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thi
Ngày sinh: 11/01/1984 CMND: 240***344 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64271 |
Họ tên:
Nguyễn Tất Tưởng
Ngày sinh: 22/09/1973 CMND: 241***752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64272 |
Họ tên:
Hoàng Minh Trọng
Ngày sinh: 12/09/1985 Thẻ căn cước: 001******203 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử |
|
||||||||||||
64273 |
Họ tên:
Lê Bá Tước
Ngày sinh: 19/02/1984 CMND: 111***949 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64274 |
Họ tên:
Phan Thúc Bồng
Ngày sinh: 02/01/1990 Thẻ căn cước: 040******686 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64275 |
Họ tên:
Phạm Đăng Hồng
Ngày sinh: 27/04/1989 Thẻ căn cước: 001******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64276 |
Họ tên:
Vũ Thạch Thiện
Ngày sinh: 01/09/1981 CMND: 090***014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64277 |
Họ tên:
Hồ Thanh Sơn
Ngày sinh: 28/08/1970 CMND: 011***683 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
64278 |
Họ tên:
Lê Tiến Quân
Ngày sinh: 20/10/1984 CMND: 172***134 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
64279 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuân
Ngày sinh: 25/05/1984 Thẻ căn cước: 038******550 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
64280 |
Họ tên:
Vũ Việt Cường
Ngày sinh: 08/06/1977 Thẻ căn cước: 034******676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|