Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64321 |
Họ tên:
Lê Xuân Thư
Ngày sinh: 01/12/1977 CMND: 011***562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64322 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Công
Ngày sinh: 13/11/1992 Thẻ căn cước: 030******251 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
64323 |
Họ tên:
Lê Trọng Nam
Ngày sinh: 27/08/1981 Thẻ căn cước: 038******835 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
64324 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Phương
Ngày sinh: 05/02/1985 CMND: 186***362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
64325 |
Họ tên:
Đặng Hữu Phúc
Ngày sinh: 02/09/1979 CMND: 182***106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64326 |
Họ tên:
Trần Việt Cường
Ngày sinh: 22/04/1981 CMND: 012***592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
64327 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuấn
Ngày sinh: 10/10/1988 CMND: 212***436 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64328 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Cường
Ngày sinh: 20/09/1981 Thẻ căn cước: 036******623 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
64329 |
Họ tên:
Trần Minh Đạt
Ngày sinh: 13/04/1984 Thẻ căn cước: 036******740 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
64330 |
Họ tên:
Trần Minh Thuật
Ngày sinh: 05/09/1989 Thẻ căn cước: 034******340 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64331 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ba
Ngày sinh: 22/08/1978 Thẻ căn cước: 022******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64332 |
Họ tên:
Trần Xuân Hiền
Ngày sinh: 16/12/1977 CMND: 013***785 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
64333 |
Họ tên:
Bùi Văn Thành
Ngày sinh: 22/06/1985 CMND: 281***955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
64334 |
Họ tên:
Thái Hữu Trang
Ngày sinh: 20/12/1988 CMND: 261***658 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64335 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiển
Ngày sinh: 10/03/1990 Thẻ căn cước: 038******467 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Kỹ thuật Trắc địa và Bản đồ) |
|
||||||||||||
64336 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 19/01/1967 CMND: 161***874 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dụng |
|
||||||||||||
64337 |
Họ tên:
Lương Hải Đăng
Ngày sinh: 17/01/1993 CMND: 212***587 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64338 |
Họ tên:
Cao Xuân Tăng
Ngày sinh: 03/10/1991 CMND: 194***640 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64339 |
Họ tên:
Dương Văn Hoàng
Ngày sinh: 05/09/1992 Thẻ căn cước: 044******964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
64340 |
Họ tên:
Trần Xuân Vũ
Ngày sinh: 03/12/1992 Thẻ căn cước: 034******864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|