Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64421 |
Họ tên:
Lê Cao Thắng
Ngày sinh: 27/10/1987 Thẻ căn cước: 001******810 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64422 |
Họ tên:
Trần Thị Hảo
Ngày sinh: 22/08/1993 CMND: 163***338 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64423 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Trang
Ngày sinh: 23/11/1991 CMND: 168***830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
64424 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hằng
Ngày sinh: 15/12/1982 CMND: 012***366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cầu đường |
|
||||||||||||
64425 |
Họ tên:
Vũ Minh Quang
Ngày sinh: 16/12/1991 CMND: 012***964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
64426 |
Họ tên:
Phùng Quốc Duy
Ngày sinh: 30/10/1980 Thẻ căn cước: 001******676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64427 |
Họ tên:
Trương Minh Hồng
Ngày sinh: 02/04/1977 Thẻ căn cước: 037******059 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
64428 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Mai Hương
Ngày sinh: 14/12/1993 Thẻ căn cước: 037******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64429 |
Họ tên:
Quách Thị Huyền
Ngày sinh: 15/07/1995 CMND: 145***930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64430 |
Họ tên:
Trần Đức Long
Ngày sinh: 09/07/1996 CMND: 017***700 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64431 |
Họ tên:
Trịnh Thị Thúy Hồng
Ngày sinh: 29/12/1993 CMND: 017***013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
|
||||||||||||
64432 |
Họ tên:
Hoàng Thị Hương
Ngày sinh: 02/07/1993 CMND: 091***329 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
64433 |
Họ tên:
Đặng Thị Ngân
Ngày sinh: 29/10/1988 Thẻ căn cước: 026******897 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64434 |
Họ tên:
Phan Thành Trung
Ngày sinh: 26/03/1981 Thẻ căn cước: 001******450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
64435 |
Họ tên:
Đinh Tiến Cường
Ngày sinh: 02/07/1987 Thẻ căn cước: 001******721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường bộ |
|
||||||||||||
64436 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Đạo
Ngày sinh: 17/12/1987 Thẻ căn cước: 001******032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
64437 |
Họ tên:
Lê Thị Thuỳ
Ngày sinh: 27/09/1994 CMND: 145***351 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64438 |
Họ tên:
Ngô Thu Trang
Ngày sinh: 10/12/1988 Thẻ căn cước: 038******612 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64439 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Quý
Ngày sinh: 08/02/1996 CMND: 187***704 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64440 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Dũng
Ngày sinh: 01/06/1992 CMND: 187***537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|