Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64481 |
Họ tên:
Đặng Đình Điệp
Ngày sinh: 28/08/1992 Thẻ căn cước: 036******701 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64482 |
Họ tên:
Phạm Xuân Bách
Ngày sinh: 07/12/1986 CMND: 012***759 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
64483 |
Họ tên:
An Đức Vượng
Ngày sinh: 28/09/1996 Thẻ căn cước: 001******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
64484 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hoài
Ngày sinh: 25/12/1992 CMND: 187***426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
64485 |
Họ tên:
Ngô Văn Hải
Ngày sinh: 03/03/1992 CMND: 012***459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
64486 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hân
Ngày sinh: 27/01/1989 CMND: 186***299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64487 |
Họ tên:
Lê Thị Linh
Ngày sinh: 20/03/1992 CMND: 173***575 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64488 |
Họ tên:
Phạm Đình Thanh
Ngày sinh: 20/05/1970 CMND: 181***770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
64489 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Diễm
Ngày sinh: 01/02/1994 Thẻ căn cước: 033******454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
64490 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thảo
Ngày sinh: 20/11/1987 Thẻ căn cước: 001******964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường đô thị |
|
||||||||||||
64491 |
Họ tên:
Lai Quốc Danh
Ngày sinh: 25/02/1984 CMND: 271***398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
64492 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Anh Minh
Ngày sinh: 09/08/1993 Thẻ căn cước: 001******652 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
64493 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 09/05/1995 CMND: 125***483 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64494 |
Họ tên:
Trần Khoa Hiếu
Ngày sinh: 20/07/1992 Thẻ căn cước: 001******562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64495 |
Họ tên:
Lê Hữu Tĩnh
Ngày sinh: 30/09/1993 CMND: 261***711 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64496 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Hữu
Ngày sinh: 30/03/1985 Thẻ căn cước: 001******785 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng đường ô tô và sân bay – ngành Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
64497 |
Họ tên:
Huỳnh Đằng Giang
Ngày sinh: 10/06/1982 CMND: 334***402 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Khí hóa - Cung cấp điện |
|
||||||||||||
64498 |
Họ tên:
Trương Quang Tuấn
Ngày sinh: 07/11/1983 CMND: 182***014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64499 |
Họ tên:
Sơn Na Ra Phi
Ngày sinh: 03/05/1983 CMND: 334***571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
64500 |
Họ tên:
Trần Văn Nghị
Ngày sinh: 21/08/1968 CMND: 334***314 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đô thị |
|