Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
64581 |
Họ tên:
TRẦN QUỐC THỊNH
Ngày sinh: 23/09/1988 CMND: 385***228 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
64582 |
Họ tên:
ĐẶNG HỮU LỘC
Ngày sinh: 14/06/1994 CMND: 366***797 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64583 |
Họ tên:
Đặng Xuân Trường
Ngày sinh: 06/11/1991 CMND: 163***262 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
64584 |
Họ tên:
Phạm Văn Quang
Ngày sinh: 17/04/1992 CMND: 121***848 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
64585 |
Họ tên:
Vũ Văn Giáp
Ngày sinh: 20/08/1984 Thẻ căn cước: 035******489 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64586 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Được
Ngày sinh: 27/09/1991 CMND: 125***335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
64587 |
Họ tên:
Phạm Phi Anh
Ngày sinh: 10/09/1992 CMND: 125***668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
64588 |
Họ tên:
Chúc Kim Thắng
Ngày sinh: 20/12/1985 CMND: 197***936 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
64589 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Phong
Ngày sinh: 16/11/1973 CMND: 135***284 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64590 |
Họ tên:
Phạm Văn Thành
Ngày sinh: 05/02/1978 Thẻ căn cước: 037******581 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64591 |
Họ tên:
Nguyễn Tiên Phương
Ngày sinh: 19/05/1974 CMND: 135***591 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64592 |
Họ tên:
Trương Tiến Đạt
Ngày sinh: 04/08/1981 CMND: 013***945 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
64593 |
Họ tên:
Trần Văn Khá
Ngày sinh: 08/05/1972 Thẻ căn cước: 036******422 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
64594 |
Họ tên:
Trần Quang Vinh
Ngày sinh: 02/01/1990 CMND: 331***435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64595 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Điều
Ngày sinh: 11/09/1988 Thẻ căn cước: 035******477 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
64596 |
Họ tên:
Đàm Trung
Ngày sinh: 13/07/1970 Thẻ căn cước: 036******717 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
64597 |
Họ tên:
Trần Tiến Tuyền
Ngày sinh: 28/08/1991 Thẻ căn cước: 036******331 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
64598 |
Họ tên:
Phạm Văn Hà
Ngày sinh: 12/02/1993 CMND: 151***699 Trình độ chuyên môn: Chính quy |
|
||||||||||||
64599 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Vũ
Ngày sinh: 05/04/1977 CMND: 220***092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||||||
64600 |
Họ tên:
Nghiêm Xuân Bình
Ngày sinh: 23/02/1979 Thẻ căn cước: 001******367 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|