Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67181 |
Họ tên:
Lê Hữu Quan
Ngày sinh: 04/08/1991 CMND: 215***605 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
67182 |
Họ tên:
Phan Văn Hoàng
Ngày sinh: 28/02/1988 CMND: 186***999 Trình độ chuyên môn: Cử nhân công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67183 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hạnh
Ngày sinh: 05/05/1972 Thẻ căn cước: 049******397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
67184 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Khoa
Ngày sinh: 16/02/1986 CMND: 201***705 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ Khí |
|
||||||||||||
67185 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Toan
Ngày sinh: 06/10/1984 Thẻ căn cước: 026******378 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67186 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Thành
Ngày sinh: 29/04/1987 Thẻ căn cước: 001******481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, viễn thông |
|
||||||||||||
67187 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thuyết
Ngày sinh: 16/10/1970 CMND: 012***845 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế nông nghiệp |
|
||||||||||||
67188 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Văn
Ngày sinh: 11/09/1984 Thẻ căn cước: 038******912 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
67189 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hiền
Ngày sinh: 06/11/1988 CMND: 186***079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
67190 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Như Ảnh
Ngày sinh: 11/07/1977 CMND: 011***302 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế thủy lợi |
|
||||||||||||
67191 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Hà
Ngày sinh: 23/06/1983 Thẻ căn cước: 033******299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67192 |
Họ tên:
Trương Long An
Ngày sinh: 09/10/1983 Thẻ căn cước: 038******160 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67193 |
Họ tên:
Lê Anh Dũng
Ngày sinh: 11/11/1984 Thẻ căn cước: 001******644 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67194 |
Họ tên:
Đào Ngọc Huệ
Ngày sinh: 10/04/1993 Thẻ căn cước: 034******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
67195 |
Họ tên:
Mai Thanh Sơn
Ngày sinh: 28/04/1983 CMND: 113***453 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67196 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vịnh
Ngày sinh: 15/11/1983 CMND: 151***547 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67197 |
Họ tên:
Phạm Thanh Tùng
Ngày sinh: 20/12/1987 CMND: 013***054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67198 |
Họ tên:
Trần Thị Kim Chi
Ngày sinh: 22/03/1982 Thẻ căn cước: 022******069 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện |
|
||||||||||||
67199 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phong
Ngày sinh: 29/01/1985 Thẻ căn cước: 033******675 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế học và Quản lý doanh nghiệp xây dựng |
|
||||||||||||
67200 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thắng
Ngày sinh: 21/12/1986 CMND: 101***482 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý quy hoạch đô thị - nông thôn và tài nguyên môi trường |
|