Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67201 |
Họ tên:
Nguyễn Thùy Dương
Ngày sinh: 08/10/1982 Thẻ căn cước: 022******543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
67202 |
Họ tên:
Phạm Trung Nghĩa
Ngày sinh: 10/10/1970 CMND: 011***200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thuỷ lợi |
|
||||||||||||
67203 |
Họ tên:
Lê Thành
Ngày sinh: 24/03/1962 CMND: 010***860 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
67204 |
Họ tên:
Ứng Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 08/10/1984 Thẻ căn cước: 001******426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67205 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Cường
Ngày sinh: 01/12/1981 Thẻ căn cước: 026******070 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67206 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Đức
Ngày sinh: 29/09/1988 Thẻ căn cước: 001******159 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
67207 |
Họ tên:
Phạm Lộc
Ngày sinh: 02/03/1991 CMND: 225***712 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67208 |
Họ tên:
Đào Thị Phương Hạnh
Ngày sinh: 11/11/1984 CMND: 250***690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
67209 |
Họ tên:
Trần Trung Hiếu
Ngày sinh: 09/09/1983 CMND: 194***235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67210 |
Họ tên:
Trần Quang Trung
Ngày sinh: 28/03/1980 CMND: 194***481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67211 |
Họ tên:
Hoàng Văn Tâm
Ngày sinh: 18/02/1982 Thẻ căn cước: 035******182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
67212 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Huy
Ngày sinh: 16/03/1982 CMND: 250***821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67213 |
Họ tên:
Vũ Thị Lụa
Ngày sinh: 12/07/1995 CMND: 142***410 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67214 |
Họ tên:
Phạm Văn Tám
Ngày sinh: 21/08/1983 CMND: 240***538 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67215 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hanh
Ngày sinh: 01/05/1978 Thẻ căn cước: 033******439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67216 |
Họ tên:
Lê Trung Hiếu
Ngày sinh: 10/07/1975 Thẻ căn cước: 001******428 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67217 |
Họ tên:
Nguyễn Thu Anh
Ngày sinh: 12/08/1991 Thẻ căn cước: 033******837 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67218 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Chất
Ngày sinh: 16/04/1991 Thẻ căn cước: 001******360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67219 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Huế
Ngày sinh: 05/06/1994 CMND: 163***299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67220 |
Họ tên:
Vũ Hùng Tiến
Ngày sinh: 12/05/1985 Thẻ căn cước: 022******345 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu hầm |
|