Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67221 |
Họ tên:
Trần Mai Trang
Ngày sinh: 25/10/1996 CMND: 017***387 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
67222 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Nguyên
Ngày sinh: 11/02/1991 CMND: 017***252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
67223 |
Họ tên:
Đoàn Công Tuân
Ngày sinh: 22/01/1990 Thẻ căn cước: 001******773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67224 |
Họ tên:
Lê Đức Quy
Ngày sinh: 17/05/1990 Thẻ căn cước: 038******287 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
67225 |
Họ tên:
Trần Thị Thân
Ngày sinh: 04/11/1990 CMND: 186***441 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
67226 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nghĩa
Ngày sinh: 20/05/1994 CMND: 013***088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67227 |
Họ tên:
Trần Việt Phong
Ngày sinh: 30/10/1975 Thẻ căn cước: 040******691 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67228 |
Họ tên:
Lê Thanh Tuấn
Ngày sinh: 06/05/1991 Thẻ căn cước: 030******656 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
67229 |
Họ tên:
Phạm Xuân Thịnh
Ngày sinh: 02/08/1983 Thẻ căn cước: 030******762 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
67230 |
Họ tên:
Kiều Duy Tân
Ngày sinh: 10/11/1984 Thẻ căn cước: 001******840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67231 |
Họ tên:
Hoàng Tùng
Ngày sinh: 03/09/1984 Thẻ căn cước: 001******759 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
67232 |
Họ tên:
Đỗ Minh Cương
Ngày sinh: 26/09/1962 CMND: 010***574 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
67233 |
Họ tên:
Phạm Thị Hà Thu
Ngày sinh: 04/02/1988 CMND: 012***773 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất công trình - Địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
67234 |
Họ tên:
Phan Văn Hùng
Ngày sinh: 31/01/1991 CMND: 017***569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67235 |
Họ tên:
Bùi Thị Ánh Nguyệt
Ngày sinh: 11/04/1986 Thẻ căn cước: 001******714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vận tải kinh tế đường sắt |
|
||||||||||||
67236 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thanh
Ngày sinh: 06/01/1989 Thẻ căn cước: 001******830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
67237 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Dũng
Ngày sinh: 16/02/1983 CMND: 013***197 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67238 |
Họ tên:
Trần Thị Thương
Ngày sinh: 04/11/1990 CMND: 186***439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
67239 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Nhất
Ngày sinh: 03/02/1989 CMND: 212***292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
67240 |
Họ tên:
Đỗ Duy Hải Dương
Ngày sinh: 03/07/1994 CMND: 194***845 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|