Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
67321 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Nam
Ngày sinh: 05/07/1984 Thẻ căn cước: 036******264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
67322 |
Họ tên:
Phan Thúc Lộc
Ngày sinh: 15/10/1993 CMND: 197***466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
67323 |
Họ tên:
Quan Văn Toản
Ngày sinh: 31/10/1984 CMND: 070***996 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
67324 |
Họ tên:
Nguyễn Toàn Việt
Ngày sinh: 07/06/1975 CMND: 161***222 Trình độ chuyên môn: KS Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
67325 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hồng
Ngày sinh: 02/01/1969 Thẻ căn cước: 027******365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
67326 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Huyền Trang
Ngày sinh: 05/04/1990 CMND: 013***408 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
67327 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Lê Giang
Ngày sinh: 23/01/1983 Thẻ căn cước: 024******572 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng |
|
||||||||||||
67328 |
Họ tên:
Bạch Hưng Mạnh
Ngày sinh: 16/01/1993 CMND: 187***300 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
67329 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 02/01/1992 Thẻ căn cước: 022******533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
67330 |
Họ tên:
Đặng Viết Hoạt
Ngày sinh: 02/01/1985 Thẻ căn cước: 001******577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
67331 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Nam
Ngày sinh: 24/05/1981 CMND: 111***476 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
67332 |
Họ tên:
Phạm Văn Nghĩa
Ngày sinh: 23/06/1984 CMND: 111***420 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
67333 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 15/08/1988 CMND: 112***489 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
67334 |
Họ tên:
Lê Văn Tuấn
Ngày sinh: 20/08/1979 Thẻ căn cước: 001******881 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây lắp điện |
|
||||||||||||
67335 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quỳnh
Ngày sinh: 03/12/1981 CMND: 012***714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
67336 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Chiến
Ngày sinh: 29/05/1993 CMND: 163***052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
67337 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Trương
Ngày sinh: 23/11/1993 Thẻ căn cước: 001******030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
67338 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Sơn
Ngày sinh: 07/11/1978 Thẻ căn cước: 001******640 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
67339 |
Họ tên:
Ngô Văn Tân
Ngày sinh: 12/10/1989 CMND: 162***109 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
|
||||||||||||
67340 |
Họ tên:
Phạm Đức Thịnh
Ngày sinh: 07/07/1993 CMND: 151***791 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|