Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
72881 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Tôn
Ngày sinh: 23/10/1958 Thẻ căn cước: 034******447 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất công trình |
|
||||||||||||
72882 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 03/07/1985 CMND: 186***730 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
72883 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Sơn
Ngày sinh: 02/10/1972 CMND: 111***497 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Môi trường nước - Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
72884 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Lương
Ngày sinh: 26/09/1977 Thẻ căn cước: 011******002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72885 |
Họ tên:
Lại Duy Nghĩa
Ngày sinh: 26/03/1991 CMND: 040***675 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72886 |
Họ tên:
Vũ Trọng Huy
Ngày sinh: 24/10/1987 Thẻ căn cước: 022******174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
72887 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tình
Ngày sinh: 25/01/1980 CMND: 100***451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa mỏ - công trình |
|
||||||||||||
72888 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Toan
Ngày sinh: 25/11/1983 CMND: 162***598 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa mỏ - công trình |
|
||||||||||||
72889 |
Họ tên:
Nguyễn Công Dũng
Ngày sinh: 02/02/1982 CMND: 100***114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
72890 |
Họ tên:
Đỗ Văn Duy
Ngày sinh: 14/08/1982 Thẻ căn cước: 034******471 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa mỏ - công trình |
|
||||||||||||
72891 |
Họ tên:
Đặng Văn Minh
Ngày sinh: 25/08/1984 Thẻ căn cước: 033******869 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Trắc địa |
|
||||||||||||
72892 |
Họ tên:
Đào Trọng Quỳnh
Ngày sinh: 30/07/1979 CMND: 100***918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa mỏ |
|
||||||||||||
72893 |
Họ tên:
Bùi Văn Thành
Ngày sinh: 01/03/1983 CMND: 101***285 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
72894 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Phong
Ngày sinh: 12/04/1985 Thẻ căn cước: 038******286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng đường ô tô và sân bay |
|
||||||||||||
72895 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Nam
Ngày sinh: 05/05/1994 CMND: 174***009 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72896 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phượng
Ngày sinh: 08/03/1984 Thẻ căn cước: 038******922 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
72897 |
Họ tên:
Lê Minh Canh
Ngày sinh: 29/10/1980 Thẻ căn cước: 022******482 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72898 |
Họ tên:
Đoàn Xuân Quỳnh
Ngày sinh: 01/01/1976 Thẻ căn cước: 033******487 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng - Đường thủy |
|
||||||||||||
72899 |
Họ tên:
Lê Quang Huyên
Ngày sinh: 30/11/1981 Hộ chiếu: B53**427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
72900 |
Họ tên:
Phạm Quang Hiệu
Ngày sinh: 09/08/1989 CMND: 031***478 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Địa chính |
|