Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
72921 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Minh
Ngày sinh: 30/05/1980 CMND: 100***015 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
72922 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Thái
Ngày sinh: 22/04/1986 Thẻ căn cước: 022******329 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
72923 |
Họ tên:
Vũ Văn Quyết
Ngày sinh: 25/09/1985 CMND: 121***799 Trình độ chuyên môn: Đại học Ngành Địa chất công trình - Địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
72924 |
Họ tên:
Trần Quốc Hoàn
Ngày sinh: 16/03/1980 CMND: 101***041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tin học xây dựng |
|
||||||||||||
72925 |
Họ tên:
Tô Thị Thanh Phượng
Ngày sinh: 22/02/1995 CMND: 101***022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
72926 |
Họ tên:
Hoàng Văn Long
Ngày sinh: 23/07/1983 Thẻ căn cước: 022******129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72927 |
Họ tên:
Vũ Tuấn Anh
Ngày sinh: 18/10/1995 Thẻ căn cước: 022******045 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
72928 |
Họ tên:
Hà Thanh Tùng
Ngày sinh: 26/09/1995 Thẻ căn cước: 022******529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
72929 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Luân
Ngày sinh: 01/11/1982 Thẻ căn cước: 022******599 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Máy và thiết bị mỏ |
|
||||||||||||
72930 |
Họ tên:
Trần Văn Chiến
Ngày sinh: 13/07/1982 CMND: 100***698 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|
||||||||||||
72931 |
Họ tên:
Hoàng Hiệp
Ngày sinh: 18/11/1981 Hộ chiếu: B51**090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
72932 |
Họ tên:
Vũ Văn Đức
Ngày sinh: 19/02/1988 Thẻ căn cước: 022******260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
72933 |
Họ tên:
Phùng Văn Thành
Ngày sinh: 30/06/1968 CMND: 300***450 Trình độ chuyên môn: KTS |
|
||||||||||||
72934 |
Họ tên:
Nghiêm Thị Thanh Tâm
Ngày sinh: 20/02/1984 CMND: 301***501 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
72935 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Huệ
Ngày sinh: 27/10/1984 CMND: 111***328 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
72936 |
Họ tên:
Trần Ngọc Minh
Ngày sinh: 01/12/1974 CMND: 011***666 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
72937 |
Họ tên:
Trần Rạng Đông
Ngày sinh: 15/02/1982 Thẻ căn cước: 001******319 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý đô thị và công trình. |
|
||||||||||||
72938 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Đức
Ngày sinh: 14/10/1993 CMND: 151***129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
72939 |
Họ tên:
Hoàng Tuấn Anh
Ngày sinh: 20/04/1990 CMND: 151***354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
72940 |
Họ tên:
Quách Công Minh
Ngày sinh: 18/10/1984 Thẻ căn cước: 037******350 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ tự động |
|