Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73321 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Trang
Ngày sinh: 23/10/1981 Thẻ căn cước: 001******200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73322 |
Họ tên:
Phạm Quốc Toàn
Ngày sinh: 07/08/1980 Thẻ căn cước: 026******680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp |
|
||||||||||||
73323 |
Họ tên:
Nguyễn Tràng Cường
Ngày sinh: 11/03/1992 CMND: 012***697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
|
||||||||||||
73324 |
Họ tên:
Hà Văn Huệ
Ngày sinh: 28/11/1988 Thẻ căn cước: 030******439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
73325 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thọ
Ngày sinh: 18/09/1983 CMND: 012***721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
73326 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Quyền
Ngày sinh: 20/11/1985 Thẻ căn cước: 002******036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
73327 |
Họ tên:
Nguyễn Đại Dương
Ngày sinh: 11/03/1986 Thẻ căn cước: 035******557 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73328 |
Họ tên:
Lương Văn Phương
Ngày sinh: 17/03/1985 CMND: 151***788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
73329 |
Họ tên:
Lê Trọng Đạt
Ngày sinh: 09/03/1990 CMND: 173***397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
73330 |
Họ tên:
Đào Xuân Thành
Ngày sinh: 22/04/1984 CMND: 183***771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
73331 |
Họ tên:
Bùi Tuấn Anh
Ngày sinh: 28/05/1992 Thẻ căn cước: 034******511 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
73332 |
Họ tên:
Vũ Trọng Sơn
Ngày sinh: 24/12/1988 CMND: 125***186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
73333 |
Họ tên:
Dương Vũ Tiến
Ngày sinh: 03/12/1981 CMND: 168***096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
73334 |
Họ tên:
Khúc Ngọc Tùng
Ngày sinh: 28/10/1983 Thẻ căn cước: 034******142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
73335 |
Họ tên:
Trần Văn Toản
Ngày sinh: 08/07/1986 CMND: 101***418 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
73336 |
Họ tên:
Ma Tuấn Anh
Ngày sinh: 21/01/1981 CMND: 070***427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
73337 |
Họ tên:
Trịnh Văn Hiến
Ngày sinh: 16/08/1986 Thẻ căn cước: 038******404 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
73338 |
Họ tên:
Ngô Văn Thịnh
Ngày sinh: 02/10/1986 CMND: 121***264 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ KTĐ - Chuyên ngành Hệ thống điện |
|
||||||||||||
73339 |
Họ tên:
Lê Ngọc Nam
Ngày sinh: 14/06/1981 Thẻ căn cước: 001******719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
73340 |
Họ tên:
Vũ Minh Khiết
Ngày sinh: 06/02/1976 CMND: 011***184 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|