Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
73361 |
Họ tên:
Trần Văn Sùng
Ngày sinh: 09/04/1979 Thẻ căn cước: 037******161 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
73362 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Hiếu
Ngày sinh: 11/09/1978 CMND: 013***271 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73363 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Mạnh
Ngày sinh: 20/04/1982 CMND: 090***355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa - Cung cấp điện |
|
||||||||||||
73364 |
Họ tên:
Đới Sĩ Thắng
Ngày sinh: 25/12/1987 CMND: 172***029 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
73365 |
Họ tên:
Ngô Việt Dũng
Ngày sinh: 18/04/1983 Thẻ căn cước: 031******040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
73366 |
Họ tên:
Nguyễn Công Tiệp
Ngày sinh: 24/08/1991 Thẻ căn cước: 034******120 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
73367 |
Họ tên:
Hoàng Anh Phúc
Ngày sinh: 08/11/1981 CMND: 031***082 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
73368 |
Họ tên:
Phạm Huy Hiếu
Ngày sinh: 20/06/1993 CMND: 031***281 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình biển |
|
||||||||||||
73369 |
Họ tên:
Phùng Đại Bình
Ngày sinh: 10/08/1992 Thẻ căn cước: 001******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
73370 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Thảo
Ngày sinh: 09/02/1978 Thẻ căn cước: 001******411 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Knh tế xây dựng |
|
||||||||||||
73371 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Khu
Ngày sinh: 24/04/1972 Thẻ căn cước: 034******788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình biển, dầu khí |
|
||||||||||||
73372 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thiện
Ngày sinh: 16/03/1979 CMND: 168***320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường bộ |
|
||||||||||||
73373 |
Họ tên:
Ngô Văn Cường
Ngày sinh: 08/05/1990 Hộ chiếu: C18**075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
73374 |
Họ tên:
Ngô Văn Hùng
Ngày sinh: 10/06/1993 Thẻ căn cước: 033******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật cơ điện tư |
|
||||||||||||
73375 |
Họ tên:
Phạm Đồng Quỹ
Ngày sinh: 25/08/1976 Thẻ căn cước: 034******178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi - Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
73376 |
Họ tên:
Hoàng Như Sơn
Ngày sinh: 08/08/1984 CMND: 186***900 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiêp |
|
||||||||||||
73377 |
Họ tên:
Ngô Văn Đức
Ngày sinh: 20/05/1991 CMND: 151***714 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
73378 |
Họ tên:
Lê Minh
Ngày sinh: 06/10/1994 CMND: 013***449 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
73379 |
Họ tên:
Võ Ngọc Thái
Ngày sinh: 21/04/1993 CMND: 187***584 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
||||||||||||
73380 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Điền
Ngày sinh: 13/11/1982 Thẻ căn cước: 030******892 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|