Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
75461 |
Họ tên:
Cao Mạnh Hùng
Ngày sinh: 25/01/1983 Thẻ căn cước: 044******481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
75462 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thao
Ngày sinh: 14/10/1989 Thẻ căn cước: 001******065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75463 |
Họ tên:
Tô Tuấn Thành
Ngày sinh: 05/09/1989 Thẻ căn cước: 001******269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
75464 |
Họ tên:
Phạm Quốc Hiếu
Ngày sinh: 21/11/1987 Thẻ căn cước: 037******231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
75465 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Lượng
Ngày sinh: 12/09/1992 Thẻ căn cước: 001******396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
75466 |
Họ tên:
Hoàng Phúc Đồng
Ngày sinh: 30/10/1981 Thẻ căn cước: 036******851 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
75467 |
Họ tên:
Vũ Hoàng
Ngày sinh: 21/03/1981 Thẻ căn cước: 033******731 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75468 |
Họ tên:
Lê Bá Thương
Ngày sinh: 20/12/1977 CMND: 171***847 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
75469 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phú
Ngày sinh: 12/02/1989 CMND: 135***954 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75470 |
Họ tên:
Trương Văn Quân
Ngày sinh: 08/08/1994 CMND: 174***262 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75471 |
Họ tên:
Phạm Hào Quang
Ngày sinh: 09/10/1986 Thẻ căn cước: 036******706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
75472 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Nam Hải
Ngày sinh: 18/03/1985 CMND: 125***295 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
75473 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Pha
Ngày sinh: 28/02/1978 Thẻ căn cước: 036******850 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
75474 |
Họ tên:
Trần Mạnh Hà
Ngày sinh: 10/01/1979 Thẻ căn cước: 035******066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
75475 |
Họ tên:
Lại Quốc Việt
Ngày sinh: 26/09/1993 Thẻ căn cước: 001******947 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
75476 |
Họ tên:
Ngô Liên Việt Hữu
Ngày sinh: 01/11/1990 CMND: 121***682 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
75477 |
Họ tên:
Bùi Tuấn Anh
Ngày sinh: 24/01/1992 Hộ chiếu: 001*****536 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75478 |
Họ tên:
Đinh Đức Anh
Ngày sinh: 17/09/1982 Thẻ căn cước: 036******059 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cao đẳng trắc địa chính quy |
|
||||||||||||
75479 |
Họ tên:
Vũ Trọng Hiền
Ngày sinh: 12/02/1989 Thẻ căn cước: 034******340 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
75480 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Thái
Ngày sinh: 14/09/1977 CMND: 013***600 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư vật liệu và cấu kiện xây dựng |
|