Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
75481 |
Họ tên:
Phạm Hồng Quân
Ngày sinh: 08/06/1988 Thẻ căn cước: 001******522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
75482 |
Họ tên:
Đinh Văn Dũng
Ngày sinh: 23/02/1990 Thẻ căn cước: 035******917 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
75483 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Huấn
Ngày sinh: 26/09/1989 CMND: 183***970 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
75484 |
Họ tên:
Phùng Thế Hùng
Ngày sinh: 17/06/1986 Thẻ căn cước: 001******720 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT công trình - Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
75485 |
Họ tên:
HUỲNH ANH TUẤN
Ngày sinh: 25/11/1978 CMND: 365***142 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
75486 |
Họ tên:
HUỲNH VIỆT HẢI
Ngày sinh: 10/05/1982 CMND: 365***080 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
75487 |
Họ tên:
NGUYỄN HỮU NGHĨA
Ngày sinh: 09/12/1970 CMND: 365***488 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
75488 |
Họ tên:
NGUYỄN MINH TUẤN
Ngày sinh: 06/02/1986 CMND: 365***045 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
75489 |
Họ tên:
ĐÀO THANH KHẢI
Ngày sinh: 11/11/1991 CMND: 385***827 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
75490 |
Họ tên:
LÊ TẤN THẮNG
Ngày sinh: 24/04/1977 CMND: 365***788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng nông thôn |
|
||||||||||||
75491 |
Họ tên:
HỒ TRUNG KIÊN
Ngày sinh: 17/08/1995 CMND: 363***812 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75492 |
Họ tên:
HUỲNH TRUNG THÁI
Ngày sinh: 09/09/1995 CMND: 366***051 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75493 |
Họ tên:
TRỊNH THIÊN LĂNG
Ngày sinh: 19/06/1991 CMND: 365***886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75494 |
Họ tên:
BÙI THÁI DƯƠNG
Ngày sinh: 25/11/1992 CMND: 363***128 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
75495 |
Họ tên:
TRẦN MINH TÂN
Ngày sinh: 06/01/1992 CMND: 365***126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75496 |
Họ tên:
Trần Công Thành
Ngày sinh: 25/07/1988 CMND: 194***625 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
75497 |
Họ tên:
Trương Quang Tú
Ngày sinh: 10/01/1981 CMND: 194***765 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
75498 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lục
Ngày sinh: 10/02/1970 CMND: 201***978 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75499 |
Họ tên:
Võ Tường Duy
Ngày sinh: 10/06/1991 CMND: 215***728 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75500 |
Họ tên:
Dương Minh Lộc
Ngày sinh: 25/07/1994 CMND: 352***437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành địa chất học |
|