Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
75501 |
Họ tên:
Thái Nhất Hạnh
Ngày sinh: 20/12/1985 CMND: 025***454 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất |
|
||||||||||||
75502 |
Họ tên:
Nguyễn Lê Minh
Ngày sinh: 26/03/1986 CMND: 023***527 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
75503 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tùng
Ngày sinh: 30/12/1980 Thẻ căn cước: 060******067 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
75504 |
Họ tên:
Bùi Thị Kim Ngân
Ngày sinh: 08/11/1975 Thẻ căn cước: 025******475 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chính |
|
||||||||||||
75505 |
Họ tên:
Trần Minh Luân
Ngày sinh: 22/08/1982 CMND: 290***552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75506 |
Họ tên:
Ngô Duy Phi
Ngày sinh: 31/07/1973 CMND: 290***367 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
75507 |
Họ tên:
Hoàng Huy Vũ
Ngày sinh: 12/10/1993 CMND: 225***295 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
75508 |
Họ tên:
Lê Văn Hậu
Ngày sinh: 21/04/1993 CMND: 205***365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75509 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Linh
Ngày sinh: 15/11/1988 CMND: 205***663 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75510 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tiền
Ngày sinh: 02/12/1982 Hộ chiếu: B71**485 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75511 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Anh
Ngày sinh: 15/04/1984 CMND: 212***494 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
75512 |
Họ tên:
Lê Ngọc Kỳ
Ngày sinh: 21/01/1995 Thẻ căn cước: 038******065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
75513 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Thành
Ngày sinh: 10/11/1993 CMND: 194***583 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
75514 |
Họ tên:
Huỳnh Đại Phúc
Ngày sinh: 21/04/1987 CMND: 201***003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Điện tử -Viễn thông |
|
||||||||||||
75515 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Giới
Ngày sinh: 20/10/1988 CMND: 212***710 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
75516 |
Họ tên:
Đỗ Hoàng Tín
Ngày sinh: 07/02/1993 CMND: 212***122 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành vật liệu & cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
75517 |
Họ tên:
Phan Văn Niên
Ngày sinh: 19/09/1988 CMND: 241***121 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
75518 |
Họ tên:
Lê Ngô Phi Tiến
Ngày sinh: 19/05/1989 CMND: 205***968 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
75519 |
Họ tên:
Hoàng Giáp
Ngày sinh: 24/05/1972 CMND: 201***395 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cao đẳng ngành Xây dựng |
|
||||||||||||
75520 |
Họ tên:
Lê Long Hồ
Ngày sinh: 01/01/1992 CMND: 312***519 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Mỏ |
|