Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
75521 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Nhật
Ngày sinh: 04/12/1983 CMND: 221***186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
75522 |
Họ tên:
Tăng Long Tuyến
Ngày sinh: 10/10/1992 CMND: 201***309 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành tin học xây dựng |
|
||||||||||||
75523 |
Họ tên:
Văn Phú Việt
Ngày sinh: 28/07/1993 CMND: 205***966 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
75524 |
Họ tên:
Đỗ Tấn Tài
Ngày sinh: 15/04/1982 CMND: 201***618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN ngành Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
75525 |
Họ tên:
Trần Lê Đức
Ngày sinh: 05/03/1994 CMND: 215***121 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
|
||||||||||||
75526 |
Họ tên:
Đỗ Viết Bính
Ngày sinh: 10/10/1987 Thẻ căn cước: 038******891 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75527 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Cử
Ngày sinh: 01/01/1990 CMND: 205***022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75528 |
Họ tên:
Lê Văn Thủy Du
Ngày sinh: 24/04/1991 CMND: 225***891 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tàu thủy |
|
||||||||||||
75529 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Tuyến
Ngày sinh: 14/09/1986 CMND: 221***460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Trắc địa) |
|
||||||||||||
75530 |
Họ tên:
Trần Ngọc Hưng
Ngày sinh: 21/10/1974 CMND: 273***079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
75531 |
Họ tên:
Trịnh Huy Tâm
Ngày sinh: 28/08/1976 CMND: 201***293 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
75532 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trực
Ngày sinh: 06/03/1977 CMND: 201***623 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng thủy lợi - TĐ |
|
||||||||||||
75533 |
Họ tên:
Mai Thành Nhân
Ngày sinh: 03/02/1988 CMND: 205***314 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75534 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hải
Ngày sinh: 04/07/1989 CMND: 201***933 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
75535 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Anh Thắng
Ngày sinh: 04/01/1994 CMND: 201***096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75536 |
Họ tên:
Trần Văn Hoa
Ngày sinh: 02/03/1991 CMND: 205***177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí động lực |
|
||||||||||||
75537 |
Họ tên:
Đặng Xuân Chín
Ngày sinh: 22/06/1994 CMND: 205***182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75538 |
Họ tên:
Tô Văn Khải
Ngày sinh: 14/04/1995 CMND: 205***147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75539 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thanh Ngọc
Ngày sinh: 04/04/1984 CMND: 205***119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng – ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
75540 |
Họ tên:
Cao Viết Dũng
Ngày sinh: 20/01/1986 Thẻ căn cước: 044******703 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|