Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
75561 |
Họ tên:
Đồng Xuân Song
Ngày sinh: 10/01/1990 CMND: 121***158 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
75562 |
Họ tên:
Trịnh Thị Hiền
Ngày sinh: 30/08/1991 Thẻ căn cước: 038******212 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
75563 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Mạnh
Ngày sinh: 06/11/1992 Thẻ căn cước: 034******442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ – Điện tử |
|
||||||||||||
75564 |
Họ tên:
Lưu Thị Dung
Ngày sinh: 06/03/1991 CMND: 121***054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
75565 |
Họ tên:
Trần Văn Hợp
Ngày sinh: 06/11/1993 Thẻ căn cước: 026******615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75566 |
Họ tên:
Lại Anh Thái
Ngày sinh: 14/11/1986 Thẻ căn cước: 001******894 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75567 |
Họ tên:
Vũ Gia Thức
Ngày sinh: 18/12/1994 CMND: 145***153 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
75568 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Sơn
Ngày sinh: 20/10/1976 Thẻ căn cước: 001******223 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Đầu máy to axe – ngành Cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
75569 |
Họ tên:
Trương Hoài Nam
Ngày sinh: 27/07/1981 CMND: 025***989 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi – ngành Thủy nông – cải tạo đất |
|
||||||||||||
75570 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 02/12/1987 Thẻ căn cước: 079******016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
75571 |
Họ tên:
Trần Sỹ Phong
Ngày sinh: 16/11/1971 CMND: 025***027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng – ngành Cảng – công trình biển |
|
||||||||||||
75572 |
Họ tên:
Tống Trần Quang
Ngày sinh: 13/03/1993 CMND: 187***267 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
75573 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Nhân
Ngày sinh: 24/04/1991 Thẻ căn cước: 079******286 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
75574 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Chung
Ngày sinh: 19/05/1972 Thẻ căn cước: 040******147 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
75575 |
Họ tên:
Vương Huy Hùng
Ngày sinh: 24/10/1980 CMND: 171***105 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
75576 |
Họ tên:
Lương Văn Hưng
Ngày sinh: 19/11/1974 CMND: 171***278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi (Công trình thuỷ lợi) |
|
||||||||||||
75577 |
Họ tên:
Trần Đức Tùng
Ngày sinh: 05/09/1990 Thẻ căn cước: 038******944 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
75578 |
Họ tên:
Ngô Thành Nam
Ngày sinh: 02/05/1977 CMND: 171***642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu-Đường |
|
||||||||||||
75579 |
Họ tên:
Lê Thành Sơn
Ngày sinh: 28/06/1984 Thẻ căn cước: 038******483 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
75580 |
Họ tên:
Hoàng Văn Tùng
Ngày sinh: 10/08/1987 Thẻ căn cước: 038******843 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|