Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78061 |
Họ tên:
Lê Hùng Khương
Ngày sinh: 11/11/1985 Thẻ căn cước: 038******496 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị |
|
||||||||||||
78062 |
Họ tên:
Trần Tiến Dương
Ngày sinh: 26/03/1982 Thẻ căn cước: 034******362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
78063 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thăng
Ngày sinh: 16/03/1993 CMND: 101***644 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78064 |
Họ tên:
Lê Tùng Minh
Ngày sinh: 12/07/1990 Thẻ căn cước: 033******443 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác vận tải |
|
||||||||||||
78065 |
Họ tên:
Phạm Hoàng Việt
Ngày sinh: 17/05/1985 Thẻ căn cước: 001******289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
78066 |
Họ tên:
Lê Ngọc Anh
Ngày sinh: 16/03/1983 Thẻ căn cước: 001******984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây Cầu đường |
|
||||||||||||
78067 |
Họ tên:
Triệu Thanh Tùng
Ngày sinh: 25/01/1971 Thẻ căn cước: 036******132 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây Cầu đường |
|
||||||||||||
78068 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hân
Ngày sinh: 11/11/1974 Thẻ căn cước: 001******708 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||||||
78069 |
Họ tên:
Dương Văn Tới
Ngày sinh: 21/01/1991 Thẻ căn cước: 036******376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78070 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 23/07/1984 CMND: 012***850 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
78071 |
Họ tên:
Vũ Đăng Việt
Ngày sinh: 30/11/1983 Thẻ căn cước: 027******544 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kỹ thuật |
|
||||||||||||
78072 |
Họ tên:
Lê Văn Sơn
Ngày sinh: 01/06/1982 Thẻ căn cước: 038******358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
78073 |
Họ tên:
Đỗ Đăng Hiếu
Ngày sinh: 16/02/1991 Thẻ căn cước: 001******071 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78074 |
Họ tên:
Dương Văn Tiến
Ngày sinh: 02/06/1960 Thẻ căn cước: 031******739 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78075 |
Họ tên:
Phạm Văn Long
Ngày sinh: 06/11/1971 Thẻ căn cước: 037******068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
78076 |
Họ tên:
Lê Xuân Tập
Ngày sinh: 01/01/1979 Thẻ căn cước: 001******278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy Lợi, Thủy văn - Môi trường |
|
||||||||||||
78077 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thuận
Ngày sinh: 28/10/1990 Thẻ căn cước: 036******332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
78078 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Bình
Ngày sinh: 02/06/1989 Thẻ căn cước: 034******916 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78079 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Quang
Ngày sinh: 08/08/1985 Thẻ căn cước: 035******953 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78080 |
Họ tên:
Hà Thanh Tùng
Ngày sinh: 28/11/1993 CMND: 151***068 Trình độ chuyên môn: Công nghệ Kỹ Thuật Giao Thông |
|