Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78081 |
Họ tên:
Trần Công Biên
Ngày sinh: 15/09/1980 CMND: 171***871 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
78082 |
Họ tên:
Trần Anh Sơn
Ngày sinh: 08/03/1979 Thẻ căn cước: 001******089 Trình độ chuyên môn: KS-Xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
78083 |
Họ tên:
Trần Hùng Huy
Ngày sinh: 25/03/1992 CMND: 135***498 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78084 |
Họ tên:
Tạ Quang Đức
Ngày sinh: 24/09/1986 Thẻ căn cước: 026******294 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78085 |
Họ tên:
Tạ Quang Đăng
Ngày sinh: 11/12/1991 CMND: 135***591 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78086 |
Họ tên:
Nguyễn Doãn Tý
Ngày sinh: 28/06/1983 CMND: 186***168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
78087 |
Họ tên:
Phùng Thế Tấn
Ngày sinh: 20/11/1987 Thẻ căn cước: 001******489 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78088 |
Họ tên:
Ngô Minh Khiêm
Ngày sinh: 25/04/1975 Thẻ căn cước: 036******100 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78089 |
Họ tên:
Phạm Minh Tuân
Ngày sinh: 02/08/1968 CMND: 012***427 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây đựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78090 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thạch
Ngày sinh: 01/11/1990 Thẻ căn cước: 036******652 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng - Đại học Thủy Lợi |
|
||||||||||||
78091 |
Họ tên:
Vũ Minh Chính
Ngày sinh: 02/12/1990 Thẻ căn cước: 001******713 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
78092 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 08/06/1990 CMND: 163***013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình - Đại học Thủy Lợi |
|
||||||||||||
78093 |
Họ tên:
Lưu Văn Dương
Ngày sinh: 24/04/1989 Thẻ căn cước: 001******590 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
78094 |
Họ tên:
Vũ Quang Khải
Ngày sinh: 21/11/1983 CMND: 045***166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
78095 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thành
Ngày sinh: 28/07/1992 CMND: 135***725 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
78096 |
Họ tên:
Cao Văn Nam
Ngày sinh: 10/08/1990 Thẻ căn cước: 038******718 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
78097 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tùng
Ngày sinh: 14/11/1991 CMND: 142***188 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp Thoát Nước |
|
||||||||||||
78098 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hưng
Ngày sinh: 24/08/1978 Thẻ căn cước: 034******405 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
78099 |
Họ tên:
Lê Quang Thọ
Ngày sinh: 07/11/1983 Thẻ căn cước: 034******201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
78100 |
Họ tên:
Ngô Tiến Dũng
Ngày sinh: 14/05/1988 Thẻ căn cước: 034******398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|