Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78221 |
Họ tên:
Vy Văn Linh
Ngày sinh: 07/09/1991 CMND: 212***873 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78222 |
Họ tên:
Phan Trọng Hiếu
Ngày sinh: 05/07/1991 CMND: 183***409 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78223 |
Họ tên:
Phan Tấn Tài
Ngày sinh: 07/09/1990 CMND: 241***835 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78224 |
Họ tên:
Dương Quốc Hoàng
Ngày sinh: 06/08/1989 CMND: 191***851 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78225 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Ngọc Thúy
Ngày sinh: 20/08/1987 CMND: 225***284 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78226 |
Họ tên:
Cai Vũ Phúc
Ngày sinh: 07/10/1988 CMND: 221***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78227 |
Họ tên:
Lê Ngọc Thời
Ngày sinh: 16/02/1983 CMND: 205***698 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78228 |
Họ tên:
Lê Văn Hà
Ngày sinh: 08/11/1979 CMND: 205***310 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
78229 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hoàng
Ngày sinh: 01/02/1977 CMND: 205***133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
78230 |
Họ tên:
Lê Bá Thành
Ngày sinh: 20/08/1986 CMND: 240***633 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78231 |
Họ tên:
Trần Công Trứ
Ngày sinh: 09/02/1987 Thẻ căn cước: 077******772 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78232 |
Họ tên:
Phạm Văn Tính
Ngày sinh: 07/07/1985 Thẻ căn cước: 026******932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình ngầm Đô thị |
|
||||||||||||
78233 |
Họ tên:
Tô Ngọc Thảo
Ngày sinh: 29/09/1995 CMND: 212***818 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78234 |
Họ tên:
Tô Văn Mạnh
Ngày sinh: 23/12/1983 CMND: 111***393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
78235 |
Họ tên:
Phạm Thanh Hòa
Ngày sinh: 28/06/1979 Thẻ căn cước: 049******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & CN |
|
||||||||||||
78236 |
Họ tên:
Vũ Xuân Thủy
Ngày sinh: 07/04/1974 CMND: 162***160 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
78237 |
Họ tên:
Lê Khắc Quý
Ngày sinh: 11/11/1987 Thẻ căn cước: 030******087 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
78238 |
Họ tên:
Trần Minh Đức
Ngày sinh: 22/04/1982 CMND: 113***748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78239 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Kim Liên
Ngày sinh: 05/01/1984 Thẻ căn cước: 001******934 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế thuỷ lợi |
|
||||||||||||
78240 |
Họ tên:
Vũ Hải Phương
Ngày sinh: 27/01/1981 CMND: 013***672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|