Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78241 |
Họ tên:
Phạm Văn Sơn
Ngày sinh: 22/10/1987 CMND: 186***361 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78242 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Quân
Ngày sinh: 15/03/1982 CMND: 113***890 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78243 |
Họ tên:
Đỗ Văn Sơn
Ngày sinh: 09/01/1991 Thẻ căn cước: 001******383 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78244 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Hà
Ngày sinh: 23/09/1973 Thẻ căn cước: 001******854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thuỷ lợi |
|
||||||||||||
78245 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Thành
Ngày sinh: 31/05/1994 Thẻ căn cước: 001******235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
78246 |
Họ tên:
Lê Viết Ba
Ngày sinh: 28/03/1984 Thẻ căn cước: 038******522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78247 |
Họ tên:
Đào Thị Hoàn
Ngày sinh: 06/12/1992 CMND: 183***565 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78248 |
Họ tên:
Trần Thị Thu Thủy
Ngày sinh: 08/09/1984 Thẻ căn cước: 008******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78249 |
Họ tên:
Cao Thùy Linh
Ngày sinh: 10/07/1982 CMND: 012***949 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78250 |
Họ tên:
Trịnh Quốc Việt
Ngày sinh: 09/10/1987 CMND: 013***406 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế và Quản lý đô thị |
|
||||||||||||
78251 |
Họ tên:
Vũ Thị Phương Trang
Ngày sinh: 19/03/1986 CMND: 012***184 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78252 |
Họ tên:
Lê Cao Thắng
Ngày sinh: 27/10/1987 Thẻ căn cước: 001******810 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78253 |
Họ tên:
Trần Thị Hảo
Ngày sinh: 22/08/1993 CMND: 163***338 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78254 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Trang
Ngày sinh: 23/11/1991 CMND: 168***830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
78255 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hằng
Ngày sinh: 15/12/1982 CMND: 012***366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cầu đường |
|
||||||||||||
78256 |
Họ tên:
Vũ Minh Quang
Ngày sinh: 16/12/1991 CMND: 012***964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
78257 |
Họ tên:
Phùng Quốc Duy
Ngày sinh: 30/10/1980 Thẻ căn cước: 001******676 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78258 |
Họ tên:
Trương Minh Hồng
Ngày sinh: 02/04/1977 Thẻ căn cước: 037******059 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
78259 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Mai Hương
Ngày sinh: 14/12/1993 Thẻ căn cước: 037******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78260 |
Họ tên:
Quách Thị Huyền
Ngày sinh: 15/07/1995 CMND: 145***930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|