Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78261 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tha
Ngày sinh: 19/09/1976 CMND: 311***382 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78262 |
Họ tên:
Bùi Minh Cảnh
Ngày sinh: 01/01/1989 CMND: 341***270 Trình độ chuyên môn: CĐ Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78263 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Lập
Ngày sinh: 09/03/1995 CMND: 215***866 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
78264 |
Họ tên:
Phạm Văn Cẩn
Ngày sinh: 29/04/1988 CMND: 272***868 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
78265 |
Họ tên:
Lê Đông Hồ
Ngày sinh: 12/08/1990 CMND: 381***872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
78266 |
Họ tên:
Trần Hồng Duy
Ngày sinh: 03/04/1990 CMND: 381***844 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
78267 |
Họ tên:
Phạm Thanh Vinh
Ngày sinh: 11/02/1987 CMND: 025***756 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
78268 |
Họ tên:
Mai Văn Bộ
Ngày sinh: 05/05/1989 Thẻ căn cước: 038******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
78269 |
Họ tên:
Ngô Cao Sơn
Ngày sinh: 30/06/1978 CMND: 025***809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
78270 |
Họ tên:
Vũ Công Danh
Ngày sinh: 16/07/1985 Thẻ căn cước: 079******468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Trắc địa và Bản đồ) |
|
||||||||||||
78271 |
Họ tên:
Giáp Trọng Doanh
Ngày sinh: 13/01/1995 CMND: 122***025 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
78272 |
Họ tên:
Mai Quý Dân
Ngày sinh: 04/04/1975 CMND: 025***832 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
78273 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 05/06/1978 CMND: 024***791 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Trắc địa) |
|
||||||||||||
78274 |
Họ tên:
Giáp Xuân Cảnh
Ngày sinh: 20/11/1980 Thẻ căn cước: 024******598 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
78275 |
Họ tên:
Huỳnh Quốc Diễm
Ngày sinh: 19/11/1984 CMND: 211***066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
|
||||||||||||
78276 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Sơn
Ngày sinh: 14/09/1991 CMND: 272***752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Quy hoạch giao thông) |
|
||||||||||||
78277 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Đạt
Ngày sinh: 12/02/1994 CMND: 301***726 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
78278 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Thành
Ngày sinh: 01/01/1979 CMND: 300***985 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
78279 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Đạt
Ngày sinh: 20/11/1986 CMND: 211***560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
78280 |
Họ tên:
Cù Mạnh Tường
Ngày sinh: 16/10/1995 CMND: 301***112 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|