Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78261 |
Họ tên:
Trần Đức Long
Ngày sinh: 09/07/1996 CMND: 017***700 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78262 |
Họ tên:
Trịnh Thị Thúy Hồng
Ngày sinh: 29/12/1993 CMND: 017***013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
|
||||||||||||
78263 |
Họ tên:
Hoàng Thị Hương
Ngày sinh: 02/07/1993 CMND: 091***329 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
78264 |
Họ tên:
Đặng Thị Ngân
Ngày sinh: 29/10/1988 Thẻ căn cước: 026******897 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78265 |
Họ tên:
Phan Thành Trung
Ngày sinh: 26/03/1981 Thẻ căn cước: 001******450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
78266 |
Họ tên:
Đinh Tiến Cường
Ngày sinh: 02/07/1987 Thẻ căn cước: 001******721 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu-Đường bộ |
|
||||||||||||
78267 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Đạo
Ngày sinh: 17/12/1987 Thẻ căn cước: 001******032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
78268 |
Họ tên:
Lê Thị Thuỳ
Ngày sinh: 27/09/1994 CMND: 145***351 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78269 |
Họ tên:
Ngô Thu Trang
Ngày sinh: 10/12/1988 Thẻ căn cước: 038******612 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78270 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Quý
Ngày sinh: 08/02/1996 CMND: 187***704 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78271 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Dũng
Ngày sinh: 01/06/1992 CMND: 187***537 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78272 |
Họ tên:
Đặng Văn Tiến
Ngày sinh: 10/05/1982 Thẻ căn cước: 036******750 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
78273 |
Họ tên:
Trần Thị Phượng
Ngày sinh: 12/09/1978 Thẻ căn cước: 036******081 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vô tuyến điện và Thông tin liên lạc |
|
||||||||||||
78274 |
Họ tên:
Trần Thị Thu
Ngày sinh: 06/11/1993 CMND: 187***737 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
78275 |
Họ tên:
Đỗ Mạnh Trường
Ngày sinh: 10/02/1965 Thẻ căn cước: 036******694 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hoá xí nghiệp |
|
||||||||||||
78276 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Hùng
Ngày sinh: 12/11/1986 CMND: 186***920 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78277 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Miến
Ngày sinh: 03/06/1987 Thẻ căn cước: 031******156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
78278 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dương
Ngày sinh: 19/10/1975 Thẻ căn cước: 036******090 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vô tuyến điện và Thông tin liên lạc |
|
||||||||||||
78279 |
Họ tên:
Hà Đăng Thành
Ngày sinh: 25/10/1988 CMND: 131***882 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
78280 |
Họ tên:
Hoàng Kim Ngọc
Ngày sinh: 01/11/1990 Thẻ căn cước: 026******017 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế phát triển |
|