Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78281 |
Họ tên:
Bùi Thị Ngọc Anh
Ngày sinh: 02/08/1990 Thẻ căn cước: 035******422 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
78282 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Thạch
Ngày sinh: 17/08/1987 Thẻ căn cước: 038******996 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc |
|
||||||||||||
78283 |
Họ tên:
Lâm Hoàng Ân
Ngày sinh: 12/09/1993 CMND: 301***054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử |
|
||||||||||||
78284 |
Họ tên:
Phạm Minh Thành
Ngày sinh: 24/03/1983 CMND: 250***529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
78285 |
Họ tên:
Võ Văn Vĩ
Ngày sinh: 15/04/1990 CMND: 371***759 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
78286 |
Họ tên:
Trần Văn Miên
Ngày sinh: 15/11/1986 CMND: 261***923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện – Điện tử |
|
||||||||||||
78287 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Oanh
Ngày sinh: 12/03/1992 CMND: 212***884 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
78288 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Long
Ngày sinh: 14/07/1991 CMND: 264***940 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Nhà Vật lý chuyên ngành: Nhà máy điện hạt nhân: thiết kế, vận hành và kỹ thuật |
|
||||||||||||
78289 |
Họ tên:
Trần Hoàng Vũ
Ngày sinh: 05/09/1988 CMND: 201***072 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng & Quản lý dự án |
|
||||||||||||
78290 |
Họ tên:
Bùi Minh Huệ Nhi
Ngày sinh: 07/09/1996 CMND: 025***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78291 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Khương
Ngày sinh: 29/11/1981 Thẻ căn cước: 079******541 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cao đẳng ngành Điện Lạnh |
|
||||||||||||
78292 |
Họ tên:
Trần Thị Ngoan
Ngày sinh: 03/03/1993 CMND: 381***251 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
78293 |
Họ tên:
Trần Thị Lan Chi
Ngày sinh: 25/02/1993 CMND: 212***285 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
78294 |
Họ tên:
Phạm Duy Tài
Ngày sinh: 25/12/1993 CMND: 261***958 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
78295 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Anh
Ngày sinh: 15/02/1992 CMND: 184***852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
78296 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Trung
Ngày sinh: 02/03/1988 Thẻ căn cước: 080******290 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Đô thị |
|
||||||||||||
78297 |
Họ tên:
Nguyễn Lý Đáng
Ngày sinh: 05/12/1991 Thẻ căn cước: 095******071 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt – Kỹ thuật nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
78298 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hiền
Ngày sinh: 15/11/1993 CMND: 230***687 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78299 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Đức
Ngày sinh: 05/01/1993 CMND: 024***376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78300 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Lộc
Ngày sinh: 11/10/1986 CMND: 025***063 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & Cung cấp điện |
|