Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78281 |
Họ tên:
Hồ Quí Đại
Ngày sinh: 01/10/1993 Thẻ căn cước: 060******240 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
78282 |
Họ tên:
Lê Phan Nhật Thiên
Ngày sinh: 16/03/1992 CMND: 261***260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78283 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hiến
Ngày sinh: 21/05/1988 CMND: 191***989 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghiệp và công trình nông thôn |
|
||||||||||||
78284 |
Họ tên:
Phạm Nguyễn Quốc Huy
Ngày sinh: 24/09/1992 CMND: 264***095 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
78285 |
Họ tên:
Ngô Đình Cảnh
Ngày sinh: 05/01/1993 Thẻ căn cước: 049******090 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
78286 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Mạnh
Ngày sinh: 10/12/1981 CMND: 281***864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
78287 |
Họ tên:
Hồ Duy Minh
Ngày sinh: 21/12/1993 CMND: 241***217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
78288 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Tiến
Ngày sinh: 29/02/1984 Thẻ căn cước: 036******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
78289 |
Họ tên:
Lại Hải Đăng
Ngày sinh: 27/02/1982 Thẻ căn cước: 091******120 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78290 |
Họ tên:
Vi Hữu Thành
Ngày sinh: 28/07/1975 CMND: 025***973 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
78291 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Thắng
Ngày sinh: 03/08/1988 CMND: 371***178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78292 |
Họ tên:
Phạm Minh Cường
Ngày sinh: 06/08/1987 Thẻ căn cước: 086******206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
78293 |
Họ tên:
Huỳnh Thái Hưởng
Ngày sinh: 10/05/1979 CMND: 225***950 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt điện lạnh |
|
||||||||||||
78294 |
Họ tên:
Lê Quốc Dũng
Ngày sinh: 07/08/1973 CMND: 025***433 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu hầm - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78295 |
Họ tên:
Phạm Minh Hiếu
Ngày sinh: 08/06/1971 CMND: 300***392 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
78296 |
Họ tên:
Trần Anh Đức
Ngày sinh: 01/10/1985 CMND: 212***838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
78297 |
Họ tên:
Phạm Đình Duy
Ngày sinh: 28/10/1990 CMND: 241***334 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
78298 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Lâm
Ngày sinh: 20/06/1985 CMND: 194***226 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
78299 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thuân
Ngày sinh: 29/01/1986 CMND: 221***292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
78300 |
Họ tên:
Đỗ Hà Bắc
Ngày sinh: 06/04/1958 Thẻ căn cước: 001******613 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|