Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78301 |
Họ tên:
Bùi Văn Bính
Ngày sinh: 10/03/1985 CMND: 142***457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt, lạnh |
|
||||||||||||
78302 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Hà
Ngày sinh: 27/12/1982 CMND: 370***513 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
78303 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Ánh
Ngày sinh: 27/10/1984 CMND: 197***343 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
78304 |
Họ tên:
Đinh Văn Minh
Ngày sinh: 02/02/1985 CMND: 212***955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa và cung cấp điện |
|
||||||||||||
78305 |
Họ tên:
Lê Minh Tâm
Ngày sinh: 04/05/1988 CMND: 191***520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt, lạnh |
|
||||||||||||
78306 |
Họ tên:
Vũ Trần Sơn Đăng
Ngày sinh: 08/03/1982 CMND: 023***665 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
78307 |
Họ tên:
Trần Đình Nam
Ngày sinh: 14/08/1982 CMND: 182***078 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
78308 |
Họ tên:
Võ Đình Út
Ngày sinh: 09/10/1975 CMND: 370***922 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78309 |
Họ tên:
Nguyễn Văn
Ngày sinh: 15/01/1976 CMND: 370***028 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78310 |
Họ tên:
Trương Bảo Xuyên
Ngày sinh: 01/01/1985 CMND: 381***725 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
78311 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Huy Phương
Ngày sinh: 04/07/1983 Thẻ căn cước: 072******822 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất, dầu khí - ngành địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
78312 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Nguyên
Ngày sinh: 06/05/1983 CMND: 311***701 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
78313 |
Họ tên:
Huỳnh Quốc Duy
Ngày sinh: 24/08/1982 CMND: 311***245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ - điện tử |
|
||||||||||||
78314 |
Họ tên:
Trần Hữu Huân
Ngày sinh: 21/11/1987 Thẻ căn cước: 077******610 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí động lực |
|
||||||||||||
78315 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hải
Ngày sinh: 18/02/1990 Thẻ căn cước: 031******370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
78316 |
Họ tên:
Trần Quốc Bình
Ngày sinh: 04/04/1976 CMND: 201***159 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt, điện lạnh |
|
||||||||||||
78317 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Thoại
Ngày sinh: 04/11/1986 Hộ chiếu: C09**002 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78318 |
Họ tên:
Trần Thế Bảo
Ngày sinh: 19/01/1988 CMND: 301***700 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78319 |
Họ tên:
Lưu Văn Hòa
Ngày sinh: 12/08/1983 CMND: 212***997 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
78320 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Đức
Ngày sinh: 15/08/1985 Thẻ căn cước: 060******174 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) |
|