Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
78341 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Lâm
Ngày sinh: 17/01/1962 CMND: 020***531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng các công trình thủy lợi trên sông và các trạm thủy điện |
|
||||||||||||
78342 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Tùng
Ngày sinh: 08/04/1982 CMND: 025***082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78343 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Hà
Ngày sinh: 08/09/1986 Thẻ căn cước: 026******726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78344 |
Họ tên:
Nguyễn Phấn Đạt
Ngày sinh: 18/04/1969 CMND: 024***583 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
78345 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Nam
Ngày sinh: 26/01/1969 CMND: 488***621 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khoa học về kỹ thuật dân dụng |
|
||||||||||||
78346 |
Họ tên:
Đặng Tuấn Thịnh
Ngày sinh: 25/08/1990 CMND: 212***947 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78347 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ngọc
Ngày sinh: 01/01/1985 Thẻ căn cước: 080******307 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78348 |
Họ tên:
Lê Xuân Thanh
Ngày sinh: 19/05/1983 CMND: 025***373 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78349 |
Họ tên:
Trần Tấn Phát
Ngày sinh: 31/07/1986 CMND: 225***645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78350 |
Họ tên:
Trương Công Trung
Ngày sinh: 02/08/1980 CMND: 025***529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
78351 |
Họ tên:
Hoàng Tuấn Khoát
Ngày sinh: 05/11/1962 Thẻ căn cước: 036******678 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
78352 |
Họ tên:
Phạm Quốc Hà
Ngày sinh: 03/02/1977 CMND: 023***960 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
78353 |
Họ tên:
Phan Đình Hùng
Ngày sinh: 29/01/1962 CMND: 023***157 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
78354 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hùng
Ngày sinh: 28/06/1987 Thẻ căn cước: 051******250 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
78355 |
Họ tên:
Lê Hiếu Hạnh
Ngày sinh: 19/06/1979 CMND: 271***909 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78356 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Phương
Ngày sinh: 03/12/1985 Thẻ căn cước: 037******027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
78357 |
Họ tên:
Lê Thanh Nghị
Ngày sinh: 01/12/1979 CMND: 023***357 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
78358 |
Họ tên:
Trương Minh Tuấn
Ngày sinh: 03/07/1978 CMND: 023***961 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
78359 |
Họ tên:
Trần Gia Quốc Việt
Ngày sinh: 16/09/1965 Thẻ căn cước: 046******195 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
78360 |
Họ tên:
Đậu Thị Thủy An
Ngày sinh: 06/10/1983 CMND: 025***937 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
|