Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
83141 |
Họ tên:
Trần Đại Dương
Ngày sinh: 16/03/1984 CMND: 201***243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83142 |
Họ tên:
Đinh Ngọc Sinh
Ngày sinh: 20/08/1978 CMND: 201***249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83143 |
Họ tên:
Đỗ Văn Toàn
Ngày sinh: 12/12/1990 Thẻ căn cước: 030******298 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu-Đường |
|
||||||||||||
83144 |
Họ tên:
Trần Châu Tuấn
Ngày sinh: 01/01/1985 CMND: 186***555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Tự động hóa thiết kế cầu đường-ngành XD Cầu -Đường |
|
||||||||||||
83145 |
Họ tên:
Trương Anh Tuấn
Ngày sinh: 14/03/1986 Thẻ căn cước: 035******382 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83146 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hương
Ngày sinh: 27/10/1977 Thẻ căn cước: 001******927 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
83147 |
Họ tên:
Dương Bảo Thái
Ngày sinh: 20/01/1988 Thẻ căn cước: 001******831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
83148 |
Họ tên:
Phạm Hữu Thức
Ngày sinh: 29/11/1980 Thẻ căn cước: 019******067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ-ngành XD cầu đường |
|
||||||||||||
83149 |
Họ tên:
Nguyễn Tam Khôi
Ngày sinh: 01/09/1962 CMND: 017***161 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Chế tạo máy |
|
||||||||||||
83150 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hòa
Ngày sinh: 26/09/1978 CMND: 141***653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83151 |
Họ tên:
Đỗ Quốc Thắng
Ngày sinh: 23/04/1968 CMND: 141***393 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83152 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Mạnh
Ngày sinh: 02/08/1990 CMND: 142***381 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy điện và năng lượng tái tạo |
|
||||||||||||
83153 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Vinh
Ngày sinh: 21/07/1978 CMND: 141***269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng-ngành XD công trình |
|
||||||||||||
83154 |
Họ tên:
Đỗ Anh Quân
Ngày sinh: 22/12/1986 Thẻ căn cước: 001******516 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
83155 |
Họ tên:
Hoàng Thị Xuân
Ngày sinh: 12/06/1992 CMND: 173***075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83156 |
Họ tên:
Lương Xuân Thưởng
Ngày sinh: 25/04/1994 Thẻ căn cước: 034******296 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật mỏ |
|
||||||||||||
83157 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Liêm
Ngày sinh: 11/09/1994 CMND: 163***565 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tuyển khoáng |
|
||||||||||||
83158 |
Họ tên:
Đỗ Thị Như Quỳnh
Ngày sinh: 08/10/1988 Thẻ căn cước: 031******251 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật tuyển khoáng |
|
||||||||||||
83159 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu
Ngày sinh: 14/04/1985 Thẻ căn cước: 034******966 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
83160 |
Họ tên:
Vũ Quỳnh Anh
Ngày sinh: 30/03/1983 CMND: 162***343 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|