Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
83261 |
Họ tên:
THÁI QUỐC TOÀN
Ngày sinh: 01/01/1987 CMND: 365***209 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83262 |
Họ tên:
PHAN THANH HÙNG
Ngày sinh: 25/11/1994 CMND: 365***984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
83263 |
Họ tên:
Đoàn Hoàng Huân
Ngày sinh: 13/11/1979 CMND: 320***017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
83264 |
Họ tên:
Phạm Thanh Diệp
Ngày sinh: 01/02/1988 CMND: 321***203 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD và công nghiệp |
|
||||||||||||
83265 |
Họ tên:
Lê Quyết Tiến
Ngày sinh: 22/08/1989 CMND: 371***257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
83266 |
Họ tên:
Huỳnh Lê Tú Phương
Ngày sinh: 24/09/1984 CMND: 371***872 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
83267 |
Họ tên:
Hồ Minh Sang
Ngày sinh: 25/12/1974 CMND: 370***077 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
83268 |
Họ tên:
Ngô Thanh Dũng
Ngày sinh: 04/07/1978 CMND: 370***185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (chuyên ngành vật liệu và cấu kiện xây dựng) |
|
||||||||||||
83269 |
Họ tên:
Trương Thành Marađona
Ngày sinh: 05/06/1990 CMND: 312***874 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ Thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
83270 |
Họ tên:
Phạm Ngọc An
Ngày sinh: 17/02/1995 CMND: 187***408 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
83271 |
Họ tên:
Võ Hoàng Long
Ngày sinh: 20/10/1992 CMND: 385***559 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83272 |
Họ tên:
Ngô Bá Tường
Ngày sinh: 21/02/1990 CMND: 371***936 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
83273 |
Họ tên:
Huỳnh Phước Vũ
Ngày sinh: 16/08/1993 CMND: 371***270 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
83274 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Phục
Ngày sinh: 12/09/1995 CMND: 371***769 Trình độ chuyên môn: Cao Đẳng Công nghệ Kỹ thuật trắc địa |
|
||||||||||||
83275 |
Họ tên:
Lê Trường Thanh
Ngày sinh: 10/01/1970 CMND: 370***301 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
83276 |
Họ tên:
Đặng Sơn Tùng
Ngày sinh: 06/05/1988 CMND: 230***280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83277 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Hùng
Ngày sinh: 02/09/1987 Thẻ căn cước: 042******493 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83278 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Phương
Ngày sinh: 28/11/1980 CMND: 370***267 Trình độ chuyên môn: Trung cấp hệ thống điện |
|
||||||||||||
83279 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Thống
Ngày sinh: 25/09/1995 CMND: 371***929 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
83280 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Tuyết Vân
Ngày sinh: 26/02/1982 CMND: 301***945 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|