Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
83281 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Thi
Ngày sinh: 01/06/1981 CMND: 301***822 Trình độ chuyên môn: KS DDCN |
|
||||||||||||
83282 |
Họ tên:
Nguyễn Lê Thị Hồng Nhật
Ngày sinh: 28/03/1983 CMND: 301***811 Trình độ chuyên môn: KS công nghệ kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
83283 |
Họ tên:
Bùi Quang Liêm
Ngày sinh: 16/02/1990 CMND: 301***021 Trình độ chuyên môn: KS công nghệ kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
83284 |
Họ tên:
Phạm Hồng Ngọc
Ngày sinh: 08/09/1986 CMND: 301***208 Trình độ chuyên môn: KSXD |
|
||||||||||||
83285 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tưởng
Ngày sinh: 30/05/1983 CMND: 301***419 Trình độ chuyên môn: KS công nghệ kỹ thuật XD |
|
||||||||||||
83286 |
Họ tên:
Trần Ngọc Phượng
Ngày sinh: 23/05/1979 Thẻ căn cước: 042******281 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
83287 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Tuân
Ngày sinh: 02/06/1976 Thẻ căn cước: 001******905 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
83288 |
Họ tên:
Đoàn Thanh Hà
Ngày sinh: 17/03/1980 CMND: 125***441 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
83289 |
Họ tên:
Đồng Văn Tuấn
Ngày sinh: 20/03/1993 CMND: 122***006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83290 |
Họ tên:
Đàm Hải Nam
Ngày sinh: 04/04/1987 Thẻ căn cước: 001******472 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
83291 |
Họ tên:
Lê Trung Hưng
Ngày sinh: 25/04/1975 CMND: 011***534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83292 |
Họ tên:
Bùi Ninh Thuận
Ngày sinh: 15/08/1975 Thẻ căn cước: 052******387 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
83293 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tĩnh
Ngày sinh: 03/10/1993 CMND: 194***369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
83294 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Ngà
Ngày sinh: 05/08/1985 CMND: 012***405 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
83295 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tùng
Ngày sinh: 09/04/1981 CMND: 145***896 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử, viễn thông |
|
||||||||||||
83296 |
Họ tên:
Lê Trí Dũng
Ngày sinh: 31/07/1970 Thẻ căn cước: 038******107 Trình độ chuyên môn: Cử nhân công nghệ điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
83297 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hậu
Ngày sinh: 26/08/1989 CMND: 112***770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
83298 |
Họ tên:
VŨ Ngọc Liêm
Ngày sinh: 29/07/1984 CMND: 162***195 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
83299 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Nam
Ngày sinh: 05/04/1980 Thẻ căn cước: 034******618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
83300 |
Họ tên:
Đỗ Văn Hiệp
Ngày sinh: 17/07/1986 Thẻ căn cước: 001******022 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ quy hoạch và quản lý tài nguyên nước |
|