Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
83321 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Dũng
Ngày sinh: 25/12/1983 Thẻ căn cước: 001******133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83322 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Chính
Ngày sinh: 10/02/1981 Thẻ căn cước: 034******645 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu-đường ngành KT công trình cầu đường |
|
||||||||||||
83323 |
Họ tên:
Trương Minh Tuấn
Ngày sinh: 08/11/1988 Thẻ căn cước: 038******089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật trắc địa-bản đồ |
|
||||||||||||
83324 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 08/04/1984 Thẻ căn cước: 030******624 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành môi trường đô thị và khu công nghiệp |
|
||||||||||||
83325 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thảo
Ngày sinh: 12/05/1986 Thẻ căn cước: 036******431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
83326 |
Họ tên:
Lê Hồng Hoạt
Ngày sinh: 30/11/1962 Thẻ căn cước: 038******130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83327 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thanh
Ngày sinh: 18/10/1981 CMND: 031***540 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
83328 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Ngọc
Ngày sinh: 10/03/1975 CMND: 031***939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
83329 |
Họ tên:
Phạm Xuân Sơn
Ngày sinh: 10/06/1974 CMND: 182***977 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83330 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hoàn
Ngày sinh: 22/10/1986 CMND: 186***233 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
83331 |
Họ tên:
Hồ Hoàng Nam
Ngày sinh: 01/02/1988 CMND: 215***913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
83332 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Thủy
Ngày sinh: 30/07/1991 CMND: 183***533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
83333 |
Họ tên:
Phạm Đăng Quân
Ngày sinh: 26/10/1983 Thẻ căn cước: 037******502 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ-Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
83334 |
Họ tên:
Trần Văn Khởi
Ngày sinh: 17/05/1973 CMND: 013***660 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thuỷ lợi ngành thuỷ nông |
|
||||||||||||
83335 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Bình
Ngày sinh: 22/06/1984 CMND: 182***312 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
83336 |
Họ tên:
Hồ Lê Hoàng Dũng
Ngày sinh: 20/08/1973 CMND: 201***056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
83337 |
Họ tên:
Phạm Văn Tân
Ngày sinh: 13/12/1991 CMND: 164***924 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
83338 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sáu
Ngày sinh: 25/09/1991 CMND: 101***893 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
83339 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Dương
Ngày sinh: 30/12/1979 Thẻ căn cước: 001******931 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí ngành công nghệ chế tạo máy |
|
||||||||||||
83340 |
Họ tên:
Nguyễn Tài Hiển
Ngày sinh: 26/02/1987 Thẻ căn cước: 000******016 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện tử |
|