Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
84941 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Huỳnh Như
Ngày sinh: 17/04/1982 CMND: 025***305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công nghiệp |
|
||||||||||||
84942 |
Họ tên:
Đặng Duy Khanh
Ngày sinh: 17/09/1984 CMND: 025***571 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84943 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Huỳnh Như
Ngày sinh: 02/04/1984 CMND: 221***599 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
84944 |
Họ tên:
Mathieu Baudouin
Ngày sinh: 17/08/1985 Hộ chiếu: 15C***297 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật |
|
||||||||||||
84945 |
Họ tên:
Võ Văn Huệ
Ngày sinh: 25/05/1985 CMND: 261***984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
84946 |
Họ tên:
Mai Xuân Hùng
Ngày sinh: 20/09/1982 CMND: 182***832 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
84947 |
Họ tên:
Cao Xuân Phúc
Ngày sinh: 14/04/1978 CMND: 182***636 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
84948 |
Họ tên:
Trần Đức Huy
Ngày sinh: 16/01/1988 CMND: 225***181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
84949 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Phước
Ngày sinh: 20/12/1980 CMND: 025***635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
84950 |
Họ tên:
Phạm Hữu Thê
Ngày sinh: 25/10/1978 CMND: 281***866 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ( Ngành: Xây dựng ) |
|
||||||||||||
84951 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Mỹ
Ngày sinh: 07/10/1974 CMND: 022***190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
84952 |
Họ tên:
Trần Văn Sơn
Ngày sinh: 01/01/1982 Thẻ căn cước: 035******398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84953 |
Họ tên:
Phạm Hữu Tài
Ngày sinh: 11/07/1985 CMND: 211***271 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Kỹ Thuật Điện |
|
||||||||||||
84954 |
Họ tên:
Đỗ Mạnh Hà
Ngày sinh: 28/11/1982 CMND: 131***749 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật nhiệt, điện lạnh |
|
||||||||||||
84955 |
Họ tên:
Đào Văn Việt
Ngày sinh: 02/03/1978 CMND: 141***573 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cảng, đường thủy |
|
||||||||||||
84956 |
Họ tên:
Lê Mạnh Trường
Ngày sinh: 31/10/1972 Thẻ căn cước: 001******611 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
84957 |
Họ tên:
Phạm Thành Bắc
Ngày sinh: 01/05/1976 CMND: 260***396 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
84958 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Quân
Ngày sinh: 05/05/1983 CMND: 225***707 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật nhiệt, lạnh |
|
||||||||||||
84959 |
Họ tên:
Lê Phú Quới
Ngày sinh: 15/10/1979 CMND: 320***701 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
84960 |
Họ tên:
Bùi Quang Thái
Ngày sinh: 22/08/1986 CMND: 230***779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|