Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
84981 |
Họ tên:
Trần Văn Thảnh
Ngày sinh: 01/08/1972 CMND: 024***833 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84982 |
Họ tên:
Nguyễn Thành An
Ngày sinh: 18/02/1988 Thẻ căn cước: 051******106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
84983 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Trung
Ngày sinh: 13/10/1979 Thẻ căn cước: 091******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84984 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Hiệp
Ngày sinh: 12/08/1967 Thẻ căn cước: 001******229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
84985 |
Họ tên:
Vũ Đức Du
Ngày sinh: 14/02/1983 Thẻ căn cước: 036******247 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
84986 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Phúc
Ngày sinh: 01/01/1984 CMND: 363***764 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
84987 |
Họ tên:
Chu Minh Đức
Ngày sinh: 01/01/1988 Thẻ căn cước: 045******107 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
84988 |
Họ tên:
Hồ Tấn Tựu
Ngày sinh: 20/08/1990 CMND: 212***412 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84989 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Bình
Ngày sinh: 15/03/1986 CMND: 281***778 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
84990 |
Họ tên:
Trần Văn Khoa
Ngày sinh: 02/01/1975 CMND: 271***359 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
84991 |
Họ tên:
Trần Anh Tuấn
Ngày sinh: 17/12/1982 CMND: 023***396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử |
|
||||||||||||
84992 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuyến
Ngày sinh: 02/01/1983 CMND: 225***529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí thiết kế tàu thủy |
|
||||||||||||
84993 |
Họ tên:
Trần Duy Dũng_Thu hồi theo Quyết định 14/QĐ-HĐXD-CN ngày 08/5/2023 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng
Ngày sinh: 19/04/1985 CMND: 271***614 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84994 |
Họ tên:
Nguyễn Thiết
Ngày sinh: 12/08/1968 CMND: 272***443 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
84995 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Lợi
Ngày sinh: 15/05/1988 CMND: 151***140 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
84996 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Ngọc
Ngày sinh: 10/12/1987 CMND: 351***244 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước và Môi trường nước |
|
||||||||||||
84997 |
Họ tên:
Trần Huỳnh Hải
Ngày sinh: 27/09/1980 CMND: 370***227 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
84998 |
Họ tên:
Vũ Bá Trung
Ngày sinh: 04/04/1989 CMND: 372***431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
84999 |
Họ tên:
Huỳnh Bá Bửu
Ngày sinh: 13/11/1974 CMND: 370***233 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85000 |
Họ tên:
Trần Văn Coi
Ngày sinh: 30/07/1989 CMND: 371***352 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|