Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
85281 |
Họ tên:
Lại Quang Thành
Ngày sinh: 15/12/1979 CMND: 280***371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
85282 |
Họ tên:
Vương Ngọc Bảo Trân
Ngày sinh: 04/01/1978 Thẻ căn cước: 082******667 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
85283 |
Họ tên:
Phạm Đình Trọng
Ngày sinh: 21/10/1976 CMND: 111***690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85284 |
Họ tên:
Vũ Xuân Thiên
Ngày sinh: 30/03/1981 CMND: 025***318 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
85285 |
Họ tên:
Nguyễn An Khang
Ngày sinh: 25/10/1984 CMND: 025***568 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85286 |
Họ tên:
Nguyễn Bảo Tùng
Ngày sinh: 01/02/1979 CMND: 225***292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85287 |
Họ tên:
Trần Anh Phong
Ngày sinh: 10/06/1985 CMND: 212***995 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85288 |
Họ tên:
Trần Văn Thảnh
Ngày sinh: 01/08/1972 CMND: 024***833 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85289 |
Họ tên:
Nguyễn Thành An
Ngày sinh: 18/02/1988 Thẻ căn cước: 051******106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
85290 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Trung
Ngày sinh: 13/10/1979 Thẻ căn cước: 091******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85291 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Hiệp
Ngày sinh: 12/08/1967 Thẻ căn cước: 001******229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
85292 |
Họ tên:
Vũ Đức Du
Ngày sinh: 14/02/1983 Thẻ căn cước: 036******247 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
85293 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Phúc
Ngày sinh: 01/01/1984 CMND: 363***764 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
85294 |
Họ tên:
Chu Minh Đức
Ngày sinh: 01/01/1988 Thẻ căn cước: 045******107 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
85295 |
Họ tên:
Hồ Tấn Tựu
Ngày sinh: 20/08/1990 CMND: 212***412 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85296 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Bình
Ngày sinh: 15/03/1986 CMND: 281***778 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
85297 |
Họ tên:
Trần Văn Khoa
Ngày sinh: 02/01/1975 CMND: 271***359 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
85298 |
Họ tên:
Trần Anh Tuấn
Ngày sinh: 17/12/1982 CMND: 023***396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện tử |
|
||||||||||||
85299 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tuyến
Ngày sinh: 02/01/1983 CMND: 225***529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí thiết kế tàu thủy |
|
||||||||||||
85300 |
Họ tên:
Trần Duy Dũng_Thu hồi theo Quyết định 14/QĐ-HĐXD-CN ngày 08/5/2023 của Cục Quản lý hoạt động xây dựng
Ngày sinh: 19/04/1985 CMND: 271***614 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|