Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
85401 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Tú
Ngày sinh: 10/10/1981 CMND: 212***031 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa & Cung cấp điện |
|
||||||||||||
85402 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sinh
Ngày sinh: 10/07/1986 CMND: 212***210 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
85403 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Văn
Ngày sinh: 22/11/1995 CMND: 212***981 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
85404 |
Họ tên:
Đỗ Vinh Kiên
Ngày sinh: 28/01/1995 CMND: 352***040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
85405 |
Họ tên:
Nguyễn Thuận Hưng
Ngày sinh: 01/09/1990 Thẻ căn cước: 092******700 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
85406 |
Họ tên:
Đỗ Đăng Khoa
Ngày sinh: 01/08/1994 CMND: 352***788 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
85407 |
Họ tên:
Võ Phúc Hậu
Ngày sinh: 09/12/1987 CMND: 351***923 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
85408 |
Họ tên:
HỨA BÁ LƯU
Ngày sinh: 20/02/1988 Thẻ căn cước: 092******618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
85409 |
Họ tên:
Võ Duy Đạt
Ngày sinh: 04/06/1964 CMND: 301***392 Trình độ chuyên môn: KS Thuỷ lợi |
|
||||||||||||
85410 |
Họ tên:
Lưu Trọng Khiêm
Ngày sinh: 23/09/1979 CMND: 300***388 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
85411 |
Họ tên:
Nguyễn Phúc Minh
Ngày sinh: 03/11/1991 CMND: 301***456 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
85412 |
Họ tên:
Hồ Duy Thông
Ngày sinh: 02/08/1994 CMND: 312***357 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
85413 |
Họ tên:
Trần Xuân Hòa
Ngày sinh: 17/07/1986 CMND: 162***817 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85414 |
Họ tên:
Lê Thị Hoàng Diệu
Ngày sinh: 19/04/1985 Thẻ căn cước: 001******071 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85415 |
Họ tên:
Vũ Tiến Hà
Ngày sinh: 29/07/1984 CMND: 013***974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trang thiết bị lạnh và nhiệt - ngành cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
85416 |
Họ tên:
Thái Thị Tú Anh
Ngày sinh: 05/09/1990 Thẻ căn cước: 042******579 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
85417 |
Họ tên:
Mai Văn Quân
Ngày sinh: 16/07/1980 Thẻ căn cước: 038******125 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử - ngành điện |
|
||||||||||||
85418 |
Họ tên:
Phan Ngọc Tiếp
Ngày sinh: 01/12/1975 CMND: 121***097 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
85419 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Tâm
Ngày sinh: 30/03/1977 CMND: 171***816 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85420 |
Họ tên:
Cao Xuân Hải
Ngày sinh: 27/12/1970 Thẻ căn cước: 001******638 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|