Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
85441 |
Họ tên:
Vũ Xuân Lộc
Ngày sinh: 15/05/1988 Thẻ căn cước: 038******104 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
85442 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Khánh
Ngày sinh: 18/12/1970 Thẻ căn cước: 042******384 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
85443 |
Họ tên:
Mẫn Ngọc Bảo
Ngày sinh: 30/11/1983 CMND: 125***360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ - điện tử |
|
||||||||||||
85444 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Đam
Ngày sinh: 11/05/1983 CMND: 142***951 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng |
|
||||||||||||
85445 |
Họ tên:
Bùi Quốc Yên
Ngày sinh: 23/08/1977 Thẻ căn cước: 001******841 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
85446 |
Họ tên:
Trần Trọng Tâm
Ngày sinh: 27/03/1988 Thẻ căn cước: 036******674 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
85447 |
Họ tên:
Tống Viết Tú
Ngày sinh: 12/07/1988 CMND: 173***017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành công nghệ vật liệu |
|
||||||||||||
85448 |
Họ tên:
Tạ Quang Toàn
Ngày sinh: 20/11/1981 Thẻ căn cước: 037******727 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
85449 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Vinh
Ngày sinh: 24/03/1988 CMND: 091***551 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
85450 |
Họ tên:
Nguyễn Tất Thắng
Ngày sinh: 17/01/1960 Thẻ căn cước: 001******885 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
85451 |
Họ tên:
Nguyễn Tài Tuyến
Ngày sinh: 02/10/1981 Thẻ căn cước: 036******425 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85452 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Quang
Ngày sinh: 30/08/1984 Thẻ căn cước: 001******103 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
85453 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hoàng
Ngày sinh: 06/10/1982 CMND: 183***331 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử - ngành điện |
|
||||||||||||
85454 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hạnh
Ngày sinh: 02/07/1960 CMND: 181***082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
85455 |
Họ tên:
Bùi Quý Toàn
Ngày sinh: 28/04/1980 Thẻ căn cước: 030******247 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
85456 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Quang
Ngày sinh: 05/07/1977 CMND: 111***243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng công trình |
|
||||||||||||
85457 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Trung
Ngày sinh: 24/03/1980 CMND: 111***824 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85458 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hồng
Ngày sinh: 19/07/1979 Thẻ căn cước: 001******940 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85459 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Bình
Ngày sinh: 14/04/1974 Thẻ căn cước: 038******214 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu hầm - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
85460 |
Họ tên:
Tạ Đăng Tính
Ngày sinh: 12/07/1974 Thẻ căn cước: 027******135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|