Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
85581 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thủy
Ngày sinh: 11/09/1970 CMND: 011***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
85582 |
Họ tên:
Trần Gia Lượng
Ngày sinh: 26/04/1977 CMND: 011***531 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch |
|
||||||||||||
85583 |
Họ tên:
Lê Văn Biên
Ngày sinh: 20/10/1982 CMND: 012***345 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85584 |
Họ tên:
Phạm Phi Hùng
Ngày sinh: 05/09/1979 CMND: 013***943 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85585 |
Họ tên:
Ngô Vũ Linh
Ngày sinh: 28/01/1981 CMND: 013***397 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành môi trường nước, cấp thoát nước |
|
||||||||||||
85586 |
Họ tên:
Bùi Thị Quỳnh Nga
Ngày sinh: 19/04/1972 CMND: 011***552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
85587 |
Họ tên:
Trần Hải Bắc
Ngày sinh: 01/01/1973 Hộ chiếu: 020**920 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
85588 |
Họ tên:
Trần Đăng Bẩy
Ngày sinh: 06/02/1975 Hộ chiếu: 030**915 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
85589 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 17/12/1968 Hộ chiếu: 910**788 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
85590 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Hòa
Ngày sinh: 19/09/1975 CMND: 013***266 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
85591 |
Họ tên:
Trần Văn Vì
Ngày sinh: 21/11/1970 Hộ chiếu: 020**913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85592 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Quang
Ngày sinh: 19/07/1977 Hộ chiếu: 050**278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường bộ ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
85593 |
Họ tên:
Đinh Tất Thành
Ngày sinh: 13/01/1972 CMND: 013***554 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
85594 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hùng
Ngày sinh: 07/11/1975 Hộ chiếu: 000**178 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
85595 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Ân
Ngày sinh: 10/11/1986 CMND: 151***473 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
85596 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Hải
Ngày sinh: 06/12/1981 Thẻ căn cước: 034******328 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85597 |
Họ tên:
Lê Hồng Hạnh
Ngày sinh: 22/08/1982 CMND: 012***690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
85598 |
Họ tên:
Nguyễn Danh Hòa
Ngày sinh: 21/08/1986 Thẻ căn cước: 001******266 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
85599 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thái
Ngày sinh: 26/10/1978 CMND: 030***113 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
85600 |
Họ tên:
Dương Quốc Tuấn
Ngày sinh: 21/11/1987 CMND: 090***464 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|