Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
85601 |
Họ tên:
Bùi Xuân Trường
Ngày sinh: 20/12/1988 Thẻ căn cước: 038******251 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
85602 |
Họ tên:
Trương Văn Bền
Ngày sinh: 12/03/1995 CMND: 321***717 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
85603 |
Họ tên:
Trần Trường Giang
Ngày sinh: 03/09/1994 CMND: 321***934 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
85604 |
Họ tên:
Trần Văn Chinh
Ngày sinh: 20/10/1979 CMND: 271***755 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN |
|
||||||||||||
85605 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Trường
Ngày sinh: 23/03/1990 CMND: 272***854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN |
|
||||||||||||
85606 |
Họ tên:
Lê Văn Phúc
Ngày sinh: 24/03/1986 CMND: 100***501 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
85607 |
Họ tên:
Phạm Quảng
Ngày sinh: 24/12/1975 CMND: 271***387 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CNKT công trình XD |
|
||||||||||||
85608 |
Họ tên:
Phạm Văn Minh
Ngày sinh: 25/01/1983 CMND: 271***357 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
85609 |
Họ tên:
Cao Văn Phi
Ngày sinh: 17/02/1989 CMND: 212***135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
85610 |
Họ tên:
Đinh Văn Tải
Ngày sinh: 01/04/1985 CMND: 261***619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
85611 |
Họ tên:
Trịnh Chí Linh
Ngày sinh: 14/06/1995 CMND: 273***970 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ KTGT |
|
||||||||||||
85612 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sỹ
Ngày sinh: 21/11/1991 CMND: 173***571 Trình độ chuyên môn: CĐ Công nghệ KTCTXD |
|
||||||||||||
85613 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN THANH NINH
Ngày sinh: 07/07/1980 CMND: 311***680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85614 |
Họ tên:
LÊ TRUNG TUYẾN
Ngày sinh: 12/04/1981 CMND: 311***105 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
85615 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN CAO
Ngày sinh: 25/01/1989 CMND: 311***905 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
85616 |
Họ tên:
VÕ TẤN GIÀU
Ngày sinh: 10/11/1990 CMND: 312***361 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
85617 |
Họ tên:
NGUYỄN QUỐC TUẤN
Ngày sinh: 05/09/1990 CMND: 312***027 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
85618 |
Họ tên:
TRẦN DUY THUẬN
Ngày sinh: 01/06/1993 CMND: 312***512 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
85619 |
Họ tên:
NGUYỄN THANH THẢO
Ngày sinh: 21/08/1992 CMND: 312***567 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
85620 |
Họ tên:
NGUYỄN CHÍ THANH
Ngày sinh: 24/07/1993 CMND: 312***239 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|