Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88721 |
Họ tên:
Trần Kim Luật
Ngày sinh: 19/08/1978 Thẻ căn cước: 042******093 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
88722 |
Họ tên:
Lê Phi Ngân
Ngày sinh: 02/02/1984 CMND: 370***272 Trình độ chuyên môn: kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
88723 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 20/04/1988 CMND: 186***001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy, thềm lục địa |
|
||||||||||||
88724 |
Họ tên:
Cái Hoàng Duy
Ngày sinh: 25/11/1984 CMND: 370***541 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88725 |
Họ tên:
Trần Trung Lĩnh
Ngày sinh: 16/10/1989 CMND: 371***882 Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng DD&CN) |
|
||||||||||||
88726 |
Họ tên:
Dương Diệp Duy
Ngày sinh: 29/12/1987 CMND: 381***841 Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
88727 |
Họ tên:
Danh Út
Ngày sinh: 20/07/1990 CMND: 371***289 Trình độ chuyên môn: kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
88728 |
Họ tên:
Đỗ Thập Toàn
Ngày sinh: 02/04/1987 CMND: 371***440 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
88729 |
Họ tên:
Nguyễn Trúc Phương
Ngày sinh: 30/06/1974 CMND: 373***692 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
88730 |
Họ tên:
Lê Quốc Toản
Ngày sinh: 10/08/1988 CMND: 371***135 Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88731 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tú
Ngày sinh: 20/04/1981 CMND: 370***657 Trình độ chuyên môn: kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88732 |
Họ tên:
Huỳnh Minh Kết
Ngày sinh: 10/06/1984 CMND: 371***144 Trình độ chuyên môn: kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88733 |
Họ tên:
Lê Quốc Tuấn
Ngày sinh: 30/09/1987 CMND: 371***527 Trình độ chuyên môn: cao đẳng kỹ thuật công nghệ xây dựng |
|
||||||||||||
88734 |
Họ tên:
Lê Hoàng Khải
Ngày sinh: 01/01/1986 CMND: 371***439 Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88735 |
Họ tên:
Lê Anh Tú
Ngày sinh: 25/12/1991 CMND: 371***275 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
88736 |
Họ tên:
Phạm Thanh Thứ
Ngày sinh: 19/01/1980 Thẻ căn cước: 001******051 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình |
|
||||||||||||
88737 |
Họ tên:
Lai Tuấn Duy
Ngày sinh: 05/03/1993 CMND: 371***874 Trình độ chuyên môn: Cao Đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
88738 |
Họ tên:
Trần Đinh Mến
Ngày sinh: 28/06/1983 CMND: 211***594 Trình độ chuyên môn: kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88739 |
Họ tên:
Ngô Ngọc Châu
Ngày sinh: 10/12/1993 CMND: 215***848 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
88740 |
Họ tên:
Hoàng Văn Quế
Ngày sinh: 18/04/1961 Thẻ căn cước: 040******246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|