Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88761 |
Họ tên:
Mai Thanh Phong
Ngày sinh: 12/02/1982 Hộ chiếu: C13**895 Trình độ chuyên môn: Cử nhân kỹ thuật công trình Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88762 |
Họ tên:
Trần Đức Thuận
Ngày sinh: 18/01/1973 CMND: 025***701 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện-điện tử |
|
||||||||||||
88763 |
Họ tên:
Đặng Hoàng Thạch
Ngày sinh: 25/07/1989 CMND: 225***590 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
88764 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sĩ
Ngày sinh: 02/05/1978 CMND: 025***060 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
88765 |
Họ tên:
Phạm văn Hùng
Ngày sinh: 10/10/1983 Thẻ căn cước: 038******976 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
88766 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Mong
Ngày sinh: 10/03/1982 CMND: 151***820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí Chế tạo máy |
|
||||||||||||
88767 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Ái
Ngày sinh: 18/12/1984 Thẻ căn cước: 064******001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
88768 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Bảo
Ngày sinh: 25/02/1982 CMND: 301***602 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
88769 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Nam
Ngày sinh: 31/01/1991 CMND: 205***992 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
88770 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Giỏi
Ngày sinh: 19/08/1991 CMND: 215***252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88771 |
Họ tên:
Ngô Hoàng Vũ
Ngày sinh: 01/09/1987 CMND: 212***481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng công trình) |
|
||||||||||||
88772 |
Họ tên:
Mai Tuấn Anh
Ngày sinh: 07/11/1985 CMND: 025***937 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
88773 |
Họ tên:
Mai Phúc Anh
Ngày sinh: 25/10/1989 Thẻ căn cước: 079******584 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ vật liệu - vật liệu silicát |
|
||||||||||||
88774 |
Họ tên:
Lưu Thành Thanh
Ngày sinh: 26/04/1990 CMND: 285***306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88775 |
Họ tên:
Huỳnh Hót Lũy
Ngày sinh: 29/05/1988 CMND: 331***219 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư – Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
88776 |
Họ tên:
Võ Hoàng Thắng
Ngày sinh: 10/10/1983 CMND: 261***838 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất |
|
||||||||||||
88777 |
Họ tên:
Hoàng Đức Chiến
Ngày sinh: 05/01/1991 CMND: 225***369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88778 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Sơn
Ngày sinh: 15/03/1991 CMND: 187***222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Lâm nghiệp đô thị |
|
||||||||||||
88779 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thoại
Ngày sinh: 02/04/1982 CMND: 211***098 Trình độ chuyên môn: Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng |
|
||||||||||||
88780 |
Họ tên:
Hoàng Thị Huyền
Ngày sinh: 01/05/1974 CMND: 025***364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế kỹ thuật |
|