Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88901 |
Họ tên:
Lê Thiêm Chiến
Ngày sinh: 15/11/1983 Thẻ căn cước: 038******079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88902 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Hưng
Ngày sinh: 13/02/1985 Thẻ căn cước: 001******126 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88903 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Tiến
Ngày sinh: 19/06/1978 Thẻ căn cước: 001******813 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88904 |
Họ tên:
Phạm Duy Khánh
Ngày sinh: 22/02/1979 CMND: 145***295 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88905 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Linh
Ngày sinh: 19/09/1986 Thẻ căn cước: 026******556 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88906 |
Họ tên:
Lê Văn Minh
Ngày sinh: 30/12/1977 Thẻ căn cước: 040******609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành vật liệu và cấu kiện xây dựng |
|
||||||||||||
88907 |
Họ tên:
Triệu Thị Thu Giang
Ngày sinh: 07/08/1989 CMND: 012***907 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88908 |
Họ tên:
Hồ Hữu Quân
Ngày sinh: 15/02/1973 Thẻ căn cước: 024******108 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
88909 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Toản
Ngày sinh: 10/06/1983 CMND: 186***579 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
88910 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Việt
Ngày sinh: 06/03/1979 Thẻ căn cước: 035******980 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
88911 |
Họ tên:
Phạm Văn Mạnh
Ngày sinh: 20/05/1979 Thẻ căn cước: 030******969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88912 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hưng
Ngày sinh: 13/02/1981 Thẻ căn cước: 034******815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
88913 |
Họ tên:
Lê Văn Tuyến
Ngày sinh: 07/05/1970 Thẻ căn cước: 001******255 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
88914 |
Họ tên:
Trần Đức Thiệp
Ngày sinh: 26/12/1987 CMND: 060***588 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88915 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bằng
Ngày sinh: 10/10/1977 Thẻ căn cước: 030******979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88916 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 28/03/1987 CMND: 131***626 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
88917 |
Họ tên:
Vũ Thị Thùy Linh
Ngày sinh: 21/06/1984 Thẻ căn cước: 001******355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
88918 |
Họ tên:
Dương Huy Bình
Ngày sinh: 10/05/1986 CMND: 183***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88919 |
Họ tên:
Đỗ Xuân Hưng
Ngày sinh: 15/11/1975 Thẻ căn cước: 001******272 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
88920 |
Họ tên:
Mai Văn Hùng
Ngày sinh: 13/11/1978 Thẻ căn cước: 030******793 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa mỏ |
|