Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
88961 |
Họ tên:
Đào Nhân Quý
Ngày sinh: 12/12/1979 CMND: 182***170 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
88962 |
Họ tên:
Lê Văn Hùng
Ngày sinh: 20/10/1981 Thẻ căn cước: 010******032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88963 |
Họ tên:
Đoàn Văn Đông
Ngày sinh: 10/11/1982 CMND: 162***858 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88964 |
Họ tên:
Cao Đại Trà
Ngày sinh: 12/01/1976 Thẻ căn cước: 036******018 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
88965 |
Họ tên:
Đinh Văn Minh
Ngày sinh: 03/09/1981 Thẻ căn cước: 036******158 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88966 |
Họ tên:
Trịnh Thị Thúy Vân
Ngày sinh: 20/09/1982 CMND: 012***243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88967 |
Họ tên:
Bạch Đăng Nam
Ngày sinh: 26/10/1983 Thẻ căn cước: 001******249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
88968 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Hải
Ngày sinh: 29/11/1984 Thẻ căn cước: 001******779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88969 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Lâm
Ngày sinh: 14/12/1987 Thẻ căn cước: 036******180 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88970 |
Họ tên:
Phùng Mạnh Hiệp
Ngày sinh: 16/04/1984 CMND: 172***589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trang thiết bị lạnh và nhiệt |
|
||||||||||||
88971 |
Họ tên:
Bùi Huy Giang
Ngày sinh: 10/10/1974 Thẻ căn cước: 002******020 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88972 |
Họ tên:
Hoàng Tiến Minh
Ngày sinh: 30/01/1990 Thẻ căn cước: 034******450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88973 |
Họ tên:
Vũ Đức Hiệp
Ngày sinh: 03/05/1986 CMND: 121***360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
88974 |
Họ tên:
Vũ Thu Trang
Ngày sinh: 12/04/1982 CMND: 012***792 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
88975 |
Họ tên:
Phạm Anh Đức
Ngày sinh: 04/03/1986 Thẻ căn cước: 036******933 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - ngành kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
88976 |
Họ tên:
Nguyễn Sơn Hùng
Ngày sinh: 28/04/1983 Thẻ căn cước: 001******520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng; Kỹ sư xây dựng thủy lợi, thủy điện |
|
||||||||||||
88977 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Trường
Ngày sinh: 05/09/1988 Thẻ căn cước: 037******661 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88978 |
Họ tên:
Lê Duy Phiêu
Ngày sinh: 27/11/1985 CMND: 172***280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
88979 |
Họ tên:
Lê Phước Lý
Ngày sinh: 08/10/1968 CMND: 181***650 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
88980 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Vĩnh
Ngày sinh: 09/06/1979 Thẻ căn cước: 025******449 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng công trình |
|