Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89161 |
Họ tên:
Hoàng Tùng
Ngày sinh: 16/07/1977 CMND: 013***093 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hóa các xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
89162 |
Họ tên:
Phạm Văn Kiên
Ngày sinh: 24/08/1981 Thẻ căn cước: 036******636 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
89163 |
Họ tên:
Đặng Đức Đại
Ngày sinh: 14/11/1977 Thẻ căn cước: 024******061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật đo và tin học công nghiệp - ngành điện |
|
||||||||||||
89164 |
Họ tên:
Trần Quốc Thanh
Ngày sinh: 25/12/1984 CMND: 168***938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
89165 |
Họ tên:
Trần Văn Đại
Ngày sinh: 28/02/1979 Thẻ căn cước: 001******409 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89166 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Cảnh
Ngày sinh: 06/04/1984 Thẻ căn cước: 025******839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
89167 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thắng
Ngày sinh: 30/09/1988 CMND: 186***824 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89168 |
Họ tên:
Trần Văn Động
Ngày sinh: 26/10/1989 Thẻ căn cước: 034******989 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
89169 |
Họ tên:
Tạ Quốc Uy
Ngày sinh: 24/09/1981 Thẻ căn cước: 001******219 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89170 |
Họ tên:
Lê Viết Hoạt
Ngày sinh: 14/03/1978 CMND: 183***037 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
89171 |
Họ tên:
Hoàng Việt Bắc
Ngày sinh: 04/11/1981 Thẻ căn cước: 038******566 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Điện tử Viễn thông |
|
||||||||||||
89172 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Công
Ngày sinh: 18/04/1980 CMND: 182***064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
89173 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thịnh
Ngày sinh: 03/11/1991 CMND: 132***890 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
89174 |
Họ tên:
Đỗ Thiện Thành
Ngày sinh: 23/06/1955 Thẻ căn cước: 001******214 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa |
|
||||||||||||
89175 |
Họ tên:
Lê Văn Lưu
Ngày sinh: 10/12/1986 Thẻ căn cước: 038******567 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89176 |
Họ tên:
Kiều Văn Thiết
Ngày sinh: 22/04/1969 Thẻ căn cước: 001******736 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89177 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hiếu
Ngày sinh: 24/06/1986 Thẻ căn cước: 034******415 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
|
||||||||||||
89178 |
Họ tên:
Phạm Huy Hoàng
Ngày sinh: 17/07/1983 Thẻ căn cước: 034******473 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89179 |
Họ tên:
Trương Quốc Vương
Ngày sinh: 11/12/1975 CMND: 011***886 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
89180 |
Họ tên:
Phạm Hồng Trường
Ngày sinh: 02/04/1989 CMND: 162***330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|