Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
89181 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sỹ
Ngày sinh: 10/10/1989 Thẻ căn cước: 038******384 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
|
||||||||||||
89182 |
Họ tên:
Bùi Xuân Khánh
Ngày sinh: 14/07/1985 CMND: 186***371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
89183 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Nghị
Ngày sinh: 20/08/1980 Thẻ căn cước: 033******994 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
89184 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Trang
Ngày sinh: 09/02/1990 CMND: 151***073 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý Xây dựng đô thị |
|
||||||||||||
89185 |
Họ tên:
Nguyễn Quỳnh Hưng
Ngày sinh: 03/06/1983 Thẻ căn cước: 034******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng |
|
||||||||||||
89186 |
Họ tên:
Hồ Đức Cương
Ngày sinh: 24/01/1979 CMND: 135***431 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường ngành Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
89187 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Huy
Ngày sinh: 13/08/1982 Thẻ căn cước: 001******590 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89188 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Vượt
Ngày sinh: 16/06/1987 CMND: 151***033 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
89189 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Vinh
Ngày sinh: 02/09/1980 Thẻ căn cước: 001******241 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
89190 |
Họ tên:
Đặng Tiến Trung
Ngày sinh: 15/11/1989 CMND: 045***288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
89191 |
Họ tên:
Trần Quốc Việt
Ngày sinh: 12/07/1988 Thẻ căn cước: 001******527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
89192 |
Họ tên:
Phạm Văn Vinh
Ngày sinh: 08/08/1986 Thẻ căn cước: 038******297 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
89193 |
Họ tên:
Phạm Đình Quảng
Ngày sinh: 28/11/1981 CMND: 182***577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
89194 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Cử
Ngày sinh: 15/08/1969 CMND: 111***965 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
89195 |
Họ tên:
Đặng Bá Hoàng Long
Ngày sinh: 01/09/1991 CMND: 173***964 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
89196 |
Họ tên:
Đoàn Danh Điệp
Ngày sinh: 29/10/1978 CMND: 145***400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89197 |
Họ tên:
Tô Văn Tùng
Ngày sinh: 18/02/1984 Thẻ căn cước: 034******050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
89198 |
Họ tên:
Mai Văn Ba
Ngày sinh: 08/01/1956 CMND: 017***677 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
89199 |
Họ tên:
Trần Văn Lê
Ngày sinh: 02/09/1967 CMND: 013***653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
89200 |
Họ tên:
Bạch Văn Nam
Ngày sinh: 10/05/1983 Thẻ căn cước: 038******088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, viễn thông |
|